Đọc nhanh: 回响 (hồi hưởng). Ý nghĩa là: tiếng vọng; tiếng vọng lại; tiếng vang, hưởng ứng; đáp lại, dội. Ví dụ : - 歌声在山谷中激起了回响。 tiếng ca vang vọng trong hang núi.. - 增产节约的倡议得到了全厂各车间的回响。 đề xướng tăng gia sản xuất và tiết kiệm đã được sự hưởng ứng của toàn nhà máy.
Ý nghĩa của 回响 khi là Danh từ
✪ tiếng vọng; tiếng vọng lại; tiếng vang
回声
- 歌声 在 山谷 中 激起 了 回响
- tiếng ca vang vọng trong hang núi.
✪ hưởng ứng; đáp lại
响应
- 增产节约 的 倡议 得到 了 全厂 各 车间 的 回响
- đề xướng tăng gia sản xuất và tiết kiệm đã được sự hưởng ứng của toàn nhà máy.
✪ dội
倒进去或装进去 (多指液体、气体或颗粒状物体)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回响
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 回拜
- Vái chào đáp lễ.
- 等 他 回国 , 我会 跟 他 拜拜
- Đợi anh ấy về nước, tôi sẽ chia tay anh ấy.
- 歌声 在 山谷 中 激起 了 回响
- tiếng ca vang vọng trong hang núi.
- 山谷 中 响起 他 叫喊 的 回声
- trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.
- 钟声 响亮 地 回荡
- Tiếng chuông ngân vang vọng lại.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 增产节约 的 倡议 得到 了 全厂 各 车间 的 回响
- đề xướng tăng gia sản xuất và tiết kiệm đã được sự hưởng ứng của toàn nhà máy.
- 粉笔 , 仍 在 吱 嘎 作响 ; 叮咛 , 仍 在 耳边 回唱
- Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回响
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回响 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm响›
回›