Đọc nhanh: 包容 (bao dong). Ý nghĩa là: bao dung, chứa; chứa đựng; dung nạp. Ví dụ : - 我们应该包容别人的缺点。 Chúng ta nên bao dung với khuyết điểm của người khác.. - 她包容了他的错误。 Cô ấy đã bao dung với lỗi lầm của anh ấy.. - 他学会了包容他人的不同。 Anh ấy đã học cách bao dung với sự khác biệt của người khác.
Ý nghĩa của 包容 khi là Động từ
✪ bao dung
宽容
- 我们 应该 包容 别人 的 缺点
- Chúng ta nên bao dung với khuyết điểm của người khác.
- 她 包容 了 他 的 错误
- Cô ấy đã bao dung với lỗi lầm của anh ấy.
- 他 学会 了 包容 他人 的 不同
- Anh ấy đã học cách bao dung với sự khác biệt của người khác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chứa; chứa đựng; dung nạp
容纳
- 这 间 房间 能 包容 很多 人
- Căn phòng này có thể chứa nhiều người.
- 这 款 软件 包容 多种 功能
- Phần mềm này chứa nhiều chức năng.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包容
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 妈妈 包了 很多 饺子
- Mẹ gói rất nhiều sủi cảo.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 妹妹 挎着 时尚 提包
- Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.
- 夫妻 之间 要 彼此 包容
- Giữa vợ chồng cần bao dung lẫn nhau.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 大度包容
- độ lượng bao dung
- 内容 无所不包
- Nội dung bao quát mọi thứ.
- 《 易经 》 包含 了 八卦 的 内容
- Kinh Dịch bao gồm nội dung về bát quái.
- 这 间 房间 能 包容 很多 人
- Căn phòng này có thể chứa nhiều người.
- 夫妻 之间 需要 互相 包容
- Vợ chồng cần phải bao dung lẫn nhau.
- 广播 内容 包括 音乐 和 访谈
- Nội dung chương trình phát sóng bao gồm nhạc và phỏng vấn.
- 懂得 恕 才 有 包容
- Hiểu sự tha thứ mới có sự bao dung.
- 她 包容 了 他 的 错误
- Cô ấy đã bao dung với lỗi lầm của anh ấy.
- 这 款 软件 包容 多种 功能
- Phần mềm này chứa nhiều chức năng.
- 他 学会 了 包容 他人 的 不同
- Anh ấy đã học cách bao dung với sự khác biệt của người khác.
- 我们 应该 包容 别人 的 缺点
- Chúng ta nên bao dung với khuyết điểm của người khác.
- 对于 改过自新 的 人 , 我们 应怀 大度包容 之心 , 给 他们 机会
- Đối với những người đã thay đổi bản thân, chúng ta nên rộng lượng, bao dung và cho họ cơ hội.
- 她 的 笑容 好 不 迷人 !
- Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 包容
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包容 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
容›
nể tình; nể nang; nể mặt; lưu tình
thông cảm; bỏ quá cho (lời nói khách sáo, mong được bỏ qua); tha thứ
Tha Thứ
Khoan Dung
Thông Cảm
Khoan Dung, Khoan Thứ, Tha Thứ
Tha Thứ
rộng lượng; rộng lòng tha thứ; lượng hải hà; bao dung; thứ lỗi; bỏ qua (lời nói kính trọng)
tha thứ; thứ lỗi
Chứa
xin lỗi; mong được thứ lỗi; lượng thứ
rộng lượng; độ lượng
Đối xử tử tế; đối xử tốt
truyền hình hai trong một; truyền hình vừa trắng đen vừa màu