Đọc nhanh: 包身工 (bao thân công). Ý nghĩa là: chế độ công nhân-nô lệ (biến tướng của hình thức buôn nô lệ. Người thanh niên bị bán, do bị cai đầu dài lừa đưa đến nhà máy, khu mỏ làm công, mất quyền tự do nhân thân, tiền công làm ra cai đầu dài thu hết, bị hai tầng bóc lột của nhà tư bản và cai đầu dài.), công nhân nô lệ.
Ý nghĩa của 包身工 khi là Danh từ
✪ chế độ công nhân-nô lệ (biến tướng của hình thức buôn nô lệ. Người thanh niên bị bán, do bị cai đầu dài lừa đưa đến nhà máy, khu mỏ làm công, mất quyền tự do nhân thân, tiền công làm ra cai đầu dài thu hết, bị hai tầng bóc lột của nhà tư bản và cai đầu dài.)
一种变相的贩卖奴隶的形式。被贩卖的青少年,由包工头骗到工厂,矿山做工,没有人身自由,工钱全归包工头所有,受资本家和包工头的双重剥削。
✪ công nhân nô lệ
在包身工形式下做工的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包身工
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 我 承包工程
- Tôi nhận thầu công trình.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 工人 家庭出身
- xuất thân từ gia đình công nhân.
- 我 还 以为 是 绿湾 包装工 的 汽车 拉力赛 呢
- Tôi nghĩ đó là một cuộc biểu tình của Green Bay Packers.
- 你 放心 , 包在 我 身上
- Bạn yên tâm, cứ để tôi lo.
- 工人 们 正在 打包 这些 货物
- Công nhân đang đóng gói những hàng hóa này.
- 这 是 她 的 随身 包袱
- Đây là tay nải cá nhân của cô ấy.
- 那 家 公司 承包 了 这个 工程
- Công ty đó đã thầu công trình này.
- 工作 计划 中 包括 多项 事项
- Kế hoạch làm việc bao gồm nhiều hạng mục.
- 这个 计划 把 所有 员工 包括 在内
- Kế hoạch này bao gồm tất cả nhân viên.
- 这件 事包 在 我 身上
- Việc này cứ để tôi lo.
- 这件 事包 在 我 身上 !
- Việc này để tôi lo hết!
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 随身 只能 携带 一个 小包
- Chỉ có thể mang theo một chiếc túi nhỏ bên mình.
- 工作 淫劳 , 身体 也 疲惫
- Làm việc quá sức, cơ thể cũng mệt mỏi.
- 身体健康 才能 工作 好
- Cơ thể khỏe mạnh mới làm việc tốt.
- 身体 内 的 器官 共同 工作
- Các cơ quan trong cơ thể cùng làm việc.
- 旧 小说 里 把 包公 描写 成 正义 的 化身
- tiểu thuyết xưa miêu tả Bao Công thành hoá thân của chính nghĩa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 包身工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包身工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
工›
身›