Đọc nhanh: 宽恕 (khoan thứ). Ý nghĩa là: khoan dung; khoan thứ; tha thứ; bỏ qua; rộng lượng; bao dung. Ví dụ : - 请求宽恕。 cầu xin tha thứ.. - 他的罪行是不能宽恕的。 Tội ác của anh ta là không thể tha thứ được.. - 请宽恕我吧。 Xin hãy tha thứ cho tôi.
Ý nghĩa của 宽恕 khi là Động từ
✪ khoan dung; khoan thứ; tha thứ; bỏ qua; rộng lượng; bao dung
宽大有气量, 不计较或追究
- 请求 宽恕
- cầu xin tha thứ.
- 他 的 罪行 是 不能 宽恕 的
- Tội ác của anh ta là không thể tha thứ được.
- 请 宽恕 我 吧
- Xin hãy tha thứ cho tôi.
- 绝对 不能 宽恕 非法活动
- Hoạt động bất hợp pháp sẽ không bao giờ được tha thứ.
- 他 祈求 上帝 宽恕 他
- Anh ấy cầu xin Thượng đế hãy tha thứ cho anh ấy.
- 你 能够 做到 宽恕 她 吗 ?
- Bạn có thể tha thứ cho cô ấy được không?
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽恕
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 请求 宽恕
- cầu xin tha thứ.
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 思路 宽阔
- tư tưởng suy nghĩ phóng khoáng.
- 他 的 肩膀 很 宽
- Vai anh ấy rất rộng.
- 宽 肩膀 , 大 身量
- vai rộng, thân hình to lớn.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 手头 不 宽展
- trong tay không có tiền.
- 屋里 热 , 请 宽衣
- trong phòng nóng, xin hãy cởi áo khoác ra.
- 恕难从命
- xin thứ lỗi cho, không thể theo ý được.
- 这座堂 十分 宽敞
- Phòng khách này rất rộng rãi.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 请 宽恕 我 吧
- Xin hãy tha thứ cho tôi.
- 绝对 不能 宽恕 非法活动
- Hoạt động bất hợp pháp sẽ không bao giờ được tha thứ.
- 严惩不贷 。 ( 贷 : 宽恕 )
- nghiêm trị không tha
- 他 祈求 上帝 宽恕 他
- Anh ấy cầu xin Thượng đế hãy tha thứ cho anh ấy.
- 他 的 罪行 是 不能 宽恕 的
- Tội ác của anh ta là không thể tha thứ được.
- 可以 请求 宽恕 的 方法
- Để cầu xin sự tha thứ.
- 你 能够 做到 宽恕 她 吗 ?
- Bạn có thể tha thứ cho cô ấy được không?
- 我们 很快 就 来到 一条 很 宽 、 很 吵杂 , 各种 车辆 来往 行驶 的 大马路 上
- Chúng tôi nhanh chóng đến một con đường rộng, ồn ào, với các loại phương tiện đang lưu thông qua lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宽恕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宽恕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宽›
恕›
nể tình; nể nang; nể mặt; lưu tình
thông cảm; bỏ quá cho (lời nói khách sáo, mong được bỏ qua); tha thứ
khoan thứ; tha thứ; khoan dung
Tha Thứ
Khoan Dung
rộng lớn; rộng (thể tích, diện tích)rộng lượng; khoan dung (đối đãi); khoan đạikhoan hồngthùng
Thông Cảm
Tha Thứ
rộng lượng; rộng lòng tha thứ; lượng hải hà; bao dung; thứ lỗi; bỏ qua (lời nói kính trọng)
tha thứ; thứ lỗi
bao dungchứa; chứa đựng; dung nạp
khoan thứ; khoan dung; rộng lượng
xin lỗi; mong được thứ lỗi; lượng thứ
tử tế; đối xử tử tế; rộng lượng; khoan đãi
tha chết; tha tội chết; tha cho
khai ân; ban ơn; gia ơn (từ dùng để thỉnh cầu người khác khoan dung hay ban ân huệ cho mình); làm phúc