Đọc nhanh: 剔除 (dịch trừ). Ý nghĩa là: loại bỏ; loại trừ; bỏ đi. Ví dụ : - 这种新的无线技术将剔除许多电线。 Công nghệ không dây mới này sẽ loại bỏ nhiều dây điện đi.. - 这些是被剔除出来的下品。 Đây là những sản phẩm bị loại bỏ.. - 这一段和前面的内容重复,应该剔除。 Đoạn này và nội dung trước bị lặp lại và nên được xoá đi .
Ý nghĩa của 剔除 khi là Động từ
✪ loại bỏ; loại trừ; bỏ đi
意思是去除,排除,清除。
- 这种 新 的 无线 技术 将 剔除 许多 电线
- Công nghệ không dây mới này sẽ loại bỏ nhiều dây điện đi.
- 这些 是 被 剔除 出来 的 下品
- Đây là những sản phẩm bị loại bỏ.
- 这 一段 和 前面 的 内容 重复 , 应该 剔除
- Đoạn này và nội dung trước bị lặp lại và nên được xoá đi .
- 把 筐 里 的 烂 梨 剔除 干净
- Loại bỏ những quả lê thối trong giỏ.
- 要 认真 点验 , 把 不 合格 的 商品 剔除 出去
- Hãy kiểm tra cẩn thận và loại bỏ các sản phẩm không đủ tiêu chuẩn ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剔除
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 根除 陋习
- trừ tận gốc thói hư tật xấu.
- 铲除 祸根
- trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ
- 拔除 野草
- nhổ cỏ dại
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 国家 主张 消除 贫困
- Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 你们 要 佉 除 阻碍
- Các bạn cần loại bỏ trở ngại.
- 辟除 路上 的 障碍
- Loại bỏ chướng ngại trên đường.
- 小李 遣除 心中 不安
- Tiểu Lý loại bỏ sự lo lắng trong lòng.
- 我们 需要 把 坏 的 部分 剔除
- Chúng ta cần loại bỏ phần hỏng đi.
- 剔除 糟粕
- loại cặn bã
- 把 筐 里 的 烂 梨 剔除 干净
- Loại bỏ những quả lê thối trong giỏ.
- 这些 是 被 剔除 出来 的 下品
- Đây là những sản phẩm bị loại bỏ.
- 你 把 坏 的 剔除 吧
- Bạn cần loại bỏ những cái xấu đi.
- 这种 新 的 无线 技术 将 剔除 许多 电线
- Công nghệ không dây mới này sẽ loại bỏ nhiều dây điện đi.
- 要 认真 点验 , 把 不 合格 的 商品 剔除 出去
- Hãy kiểm tra cẩn thận và loại bỏ các sản phẩm không đủ tiêu chuẩn ra ngoài.
- 他 正在 剔除 鱼肉 中 的 鲠
- Anh ấy đang gỡ xương cá.
- 这 一段 和 前面 的 内容 重复 , 应该 剔除
- Đoạn này và nội dung trước bị lặp lại và nên được xoá đi .
- 她 的 回答 未能 消除 我 的 疑惑
- Câu trả lời của cô ấy không thể xóa tan nghi ngờ của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剔除
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剔除 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剔›
除›