Đọc nhanh: 开除 (khai trừ). Ý nghĩa là: đuổi; khai trừ; đuổi ra; đuổi việc; sa thải. Ví dụ : - 公司开除了那个员工。 Công ty đã sa thải nhân viên đó.. - 他因为作弊被开除了。 Anh ấy bị đuổi việc vì gian lận.. - 学校开除了这个学生。 Trường đã khai trừ học sinh này.
Ý nghĩa của 开除 khi là Động từ
✪ đuổi; khai trừ; đuổi ra; đuổi việc; sa thải
机关; 团体; 学校等将成员除名使 退出集体
- 公司 开除 了 那个 员工
- Công ty đã sa thải nhân viên đó.
- 他 因为 作弊 被 开除 了
- Anh ấy bị đuổi việc vì gian lận.
- 学校 开除 了 这个 学生
- Trường đã khai trừ học sinh này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开除
- 因为 恃强欺弱 被 奥兰多 市 的 两所 学校 开除
- Bị đuổi khỏi hai trường học ở Orlando vì bắt nạt.
- 开除党籍
- khai trừ khỏi Đảng.
- 开除公职
- cách chức.
- 他 因为 作弊 被 开除 了
- Anh ấy bị đuổi việc vì gian lận.
- 他 被 作家协会 开除 了
- Anh ta đã bị trục xuất khỏi hội nhà văn.
- 他 因为 旷工 三天 被 开除 了
- Anh ta bị cho nghỉ vì trốn việc liền ba ngày.
- 员工 旷工 3 天 被 开除 , 公司 赔 了 13 万 !
- Nhân viên bỏ việc ba ngày bị cho nghỉ, công ty đã đền 13 vạn tệ.
- 刨除 不必要 的 开支
- Loại bỏ chi tiêu không cần thiết.
- 除开 看起来 面 无表情 带有 优越感
- Ngoại trừ tôi đã học được cách trông giống như tất cả trống rỗng và cao cấp.
- 学校 开除 了 这个 学生
- Trường đã khai trừ học sinh này.
- 学校 决定 开除 她
- Trường quyết định đuổi cô ấy.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 他 要是 考上 博士 , 除非 铁树开花
- Anh ta mà đỗ tiến sĩ á, trừ khi cây vạn tuế nở hoa.
- 当局 开 了 解除 交通 禁令
- Chính quyền đã dỡ bỏ lệnh cấm giao thông.
- 公司 开除 了 那个 员工
- Công ty đã sa thải nhân viên đó.
- 拆除 工作 将 在 下周 开始
- Công việc tháo dỡ sẽ bắt đầu vào tuần tới.
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
- 图书馆 天天 开放 , 星期一 除外
- thư viện ngày nào cũng mở cửa, trừ thứ hai.
- 他们 开始 清除 杂草
- Họ bắt đầu nhổ cỏ dại.
- 他们 开 了 解除 商业 禁令
- Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开除
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开除 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm开›
除›
xoá tên; gạch tên (khỏi danh sách); vòng tênkhai trừ
Đuổi Việc
thải; sa thảikhước từ; từ chối
cách chứcbãi dịchcất chứcbãi chứctước chức
Cách Chức, Miễn Chức, Miễn Nhiệm
khai trừ; gạch tên; loại khỏi danh sách
Cách chức; bãi chức. ☆Tương tự: miễn chức 免職; sỉ chức 褫職; đoạt chức