Đọc nhanh: 归除 (quy trừ). Ý nghĩa là: phép chia hai số hoặc hai số trở lên.
Ý nghĩa của 归除 khi là Danh từ
✪ phép chia hai số hoặc hai số trở lên
珠算中两位或两位以上除数的除法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归除
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 根除 陋习
- trừ tận gốc thói hư tật xấu.
- 铲除 祸根
- trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 归依 佛门
- Quy y cửa phật.
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 告老 归田
- cáo lão quy điền; về quê cắm câu (về quê dưỡng già).
- 拔除 野草
- nhổ cỏ dại
- 荣归故里
- vinh quy bái tổ
- 光荣 归于 祖国
- vinh quang thuộc về tổ quốc.
- 真诚 沟通 消除 顾虑 , 重归于好
- Chân thành trao đổi để xóa đi nỗi bận tâm, làm lành với nhau.
- 她 的 回答 未能 消除 我 的 疑惑
- Câu trả lời của cô ấy không thể xóa tan nghi ngờ của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 归除
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 归除 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm归›
除›