Đọc nhanh: 分职 (phân chức). Ý nghĩa là: Chia chức vụ; mỗi người nhận chức vụ của mình. ◇Quản Tử 管子: Minh chủ giả; hữu thuật số nhi bất khả khi dã; thẩm ư pháp cấm nhi bất khả phạm dã; sát ư phân chức nhi bất khả loạn dã; cố quần thần bất cảm hành kì tư 明主者; 有術數而不可欺也; 審於法禁而不可犯也; 察於分職而不可亂也; 故群臣不敢行其私 (Minh pháp giải 明法解)..
Ý nghĩa của 分职 khi là Động từ
✪ Chia chức vụ; mỗi người nhận chức vụ của mình. ◇Quản Tử 管子: Minh chủ giả; hữu thuật số nhi bất khả khi dã; thẩm ư pháp cấm nhi bất khả phạm dã; sát ư phân chức nhi bất khả loạn dã; cố quần thần bất cảm hành kì tư 明主者; 有術數而不可欺也; 審於法禁而不可犯也; 察於分職而不可亂也; 故群臣不敢行其私 (Minh pháp giải 明法解).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分职
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 他 在 廷里 担任 要职
- Ông ấy giữ chức vụ quan trọng trong triều đình.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 妈妈 说 家务 要 分担
- Mẹ bàn về việc phân chia công việc nhà.
- 我 的 职责 就是 检控 犯罪分子
- Công việc của tôi là truy tố tội phạm.
- 那人 遭 革职 处分
- Người đó bị kỷ luật cách chức.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 职业 不同 是 社会分工 不同 , 不 存在 哪个 行业 低人一等 的 问题
- nghề nghiệp không giống nhau là do sự phân công của xã hội, không tồn tại vấn đề cấp bậc giữa các ngành.
- 他们 的 职务 是 平行 的
- Chức vụ của họ là tương đương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分职
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分职 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
职›