Đọc nhanh: 分疆 (phân cương). Ý nghĩa là: Ngăn chia biên giới. ◇Văn Thiên Tường 文天祥: Hành nhân vị ngã ngôn; Tống Liêu thử phân cương 行人為我言; 宋遼此分疆 (Bạch câu hà 白溝河) Người đi trên đường nói cho ta; Nước Tống và nước Liêu ở chỗ này ngăn chia biên giới. Khu vực; đất chia cho cai quản. ◇Mai Nghiêu Thần 梅堯臣: Giáp lộ xa đồ thịnh; Phân cương hòa thử thu 夾路車徒盛; 分疆禾黍秋 (Tống Ngô Cấp Sự di Hoài Tây 送吳給事移淮西). Ngắt câu..
Ý nghĩa của 分疆 khi là Động từ
✪ Ngăn chia biên giới. ◇Văn Thiên Tường 文天祥: Hành nhân vị ngã ngôn; Tống Liêu thử phân cương 行人為我言; 宋遼此分疆 (Bạch câu hà 白溝河) Người đi trên đường nói cho ta; Nước Tống và nước Liêu ở chỗ này ngăn chia biên giới. Khu vực; đất chia cho cai quản. ◇Mai Nghiêu Thần 梅堯臣: Giáp lộ xa đồ thịnh; Phân cương hòa thử thu 夾路車徒盛; 分疆禾黍秋 (Tống Ngô Cấp Sự di Hoài Tây 送吳給事移淮西). Ngắt câu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分疆
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 妈妈 说 家务 要 分担
- Mẹ bàn về việc phân chia công việc nhà.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 犯罪分子 越来越 嚣张
- Tội phạm ngày càng lộng hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分疆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分疆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
疆›