Đọc nhanh: 气源分配器 (khí nguyên phân phối khí). Ý nghĩa là: Nhà phân phối nguồn không khí.
Ý nghĩa của 气源分配器 khi là Danh từ
✪ Nhà phân phối nguồn không khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气源分配器
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 我 的 表兄 十分 帅气
- Anh họ của tôi rất đẹp trai.
- 会议 的 气氛 十分 矜持
- Bầu không khí của cuộc họp rất trang trọng.
- 天安门城楼 的 气魄 十分 雄伟
- quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
- 这些 玻璃器皿 很 娇气
- Những đồ thủy tinh này rất dễ vỡ.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 分配 劳动 果实
- phân phối kết quả lao động.
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 分配 宿舍
- phân nhà ở.
- 分配 摊位
- phân chia nơi bày hàng
- 分配不公
- phân phối không công bằng
- 服从组织 分配
- phục tùng sự phân công của tổ chức.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 你 要 分配 均 一点儿
- Bạn phải chia đều một chút.
- 组长 负责 分配任务
- Tổ trưởng phụ trách phân công nhiệm vụ.
- 这样 的 分配 很 允当
- Phân bổ như này là rất công bằng.
- 我们 平均分配 任务
- Chúng tôi chia đều nhiệm vụ.
- 资源 的 分配 非常 重要
- Việc phân bổ nguồn lực là rất quan trọng.
- 我们 要 协调 资源 的 分配
- Chúng ta cần điều phối phân bổ tài nguyên.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气源分配器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气源分配器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
器›
气›
源›
配›