Đọc nhanh: 典型 (điển hình). Ý nghĩa là: điển hình; tiêu biểu, mang tính điển hình, điển hình; nhân vật điển hình (trong văn học). Ví dụ : - 用典型示范的方法推广先进经验。 dùng phương pháp điển hình để mở rộng kinh nghiệm tiên tiến.. - 这件事很典型,可以用来教育群众。 việc này mang tính điển hình, có thể mang ra để giáo dục quần chúng.
✪ điển hình; tiêu biểu
具有代表性的人物或事件
- 用 典型示范 的 方法 推广先进 经验
- dùng phương pháp điển hình để mở rộng kinh nghiệm tiên tiến.
✪ mang tính điển hình
具有代表性的
- 这件 事 很 典型 , 可以 用来 教育 群众
- việc này mang tính điển hình, có thể mang ra để giáo dục quần chúng.
✪ điển hình; nhân vật điển hình (trong văn học)
文学艺术作品中用艺术概括的手法,表现出人的某种社会特征的艺术形象,它既表现了人的一定的阶级特征,同时又具有鲜明的个性特征
So sánh, Phân biệt 典型 với từ khác
✪ 典型 vs 典范
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典型
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 江南水乡 的 典型
- Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.
- 培养 典型 , 树立 旗帜
- bồi dưỡng những nhân vật điển hình, xây dựng những gương tốt.
- 这是 一个 典型 案例
- Đây là một trường hợp điển hình.
- 他 是 一名 典型 的 白领
- Anh ấy là một dân văn phòng điển hình.
- 这里 有 几个 典型 例证
- Ở đây có vài ví dụ điển hình.
- 这是 一个 典型 的 例子
- Đây là một ví dụ điển hình.
- 他 是 一个 典型 的 宅 男
- Anh ấy là một trạch nam điển hình.
- 这出 戏 在 一个 典型 的 老 北京 茶馆 里 上演
- Vở kịch này được thực hiện trong một quán trà Bắc Kinh cũ điển hình.
- 他 是 个 典型 的 舔 狗
- Anh ta là một kẻ dỗ ngọt điển hình.
- 用 典型示范 的 方法 推广先进 经验
- dùng phương pháp điển hình để mở rộng kinh nghiệm tiên tiến.
- 这是 那个 时代 的 典型 特征
- Đây là đặc điểm điển hình của thời đại đó.
- 我 弟弟 是 个 典型 的 月光族
- Em trai tôi là một người điển hình cho việc làm được bao nhiêu ăn bấy nhiêu.
- 这件 事 很 典型 , 可以 用来 教育 群众
- việc này mang tính điển hình, có thể mang ra để giáo dục quần chúng.
- 四合院 是 汉族 民居 形式 的 典型 , 其 历史 已有 三千多年
- Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.
- 你 的 嘴型 让 我 想起 了 一些 事
- Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 典型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 典型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
型›
mẫu mực; kiểu mẫu; gương mẫu; điển hình; điển phạm
Tấm Gương
Qui Phạm, Mẫu Mực
Mô Phạm
gương tốt; tấm gương sáng; mẫu mực; mực thước
Mẫu, Gương, Mẫu Mực
kiểu mẫu; gương mẫu; gương; tấm gương
Loại Hình
bản mẫu; tấm mẫuthước mẫugương học tập; mẫukiểu mẫu
Ví Dụ