Đọc nhanh: 典型用途 (điển hình dụng đồ). Ý nghĩa là: Ứng dụng tiêu biểu, sử dụng điển hình.
Ý nghĩa của 典型用途 khi là Danh từ
✪ Ứng dụng tiêu biểu
typical application
✪ sử dụng điển hình
typical use
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典型用途
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 江南水乡 的 典型
- Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.
- 培养 典型 , 树立 旗帜
- bồi dưỡng những nhân vật điển hình, xây dựng những gương tốt.
- 这是 一个 典型 案例
- Đây là một trường hợp điển hình.
- 这 将 如果 应用 取决于 您 的 网站 版型
- Điều này sẽ phụ thuộc vào phiên bản trang web của bạn nếu nó được áp dụng.
- 我 不 懂 这个 玩意儿 的 用途
- Tôi không hiểu công dụng của món đồ này.
- 金银箔 用途 广泛
- Giấy vàng bạc có nhiều ứng dụng.
- 采用 新型 建筑材料
- Sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 金箔 用途 多样
- Vàng lá có nhiều ứng dụng.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 用典 隐僻
- dùng điển cố khó hiểu mà hiếm thấy.
- 词典 很 好 用
- Từ điển rất hữu dụng.
- 他 丰富 了 竹子 的 用途
- Anh ấy làm phong phú công dụng của tre.
- 计算机 的 用途 不胜枚举
- Có vô số công dụng của máy tính.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 用 典型示范 的 方法 推广先进 经验
- dùng phương pháp điển hình để mở rộng kinh nghiệm tiên tiến.
- 这件 事 很 典型 , 可以 用来 教育 群众
- việc này mang tính điển hình, có thể mang ra để giáo dục quần chúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 典型用途
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 典型用途 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
型›
用›
途›