Đọc nhanh: 样板 (dạng bản). Ý nghĩa là: bản mẫu; tấm mẫu, thước mẫu, gương học tập; mẫu.
Ý nghĩa của 样板 khi là Danh từ
✪ bản mẫu; tấm mẫu
板状的样品
✪ thước mẫu
工业或工程上指供比照或检验尺寸、形状、光洁度等用的板状工具
✪ gương học tập; mẫu
比喻学习的榜样
✪ kiểu mẫu
可以作为学习、仿效标准的人或事物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 样板
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 他 的 小弟弟 咋样
- Làm thế nào mà dương vật của anh ta bật ra?
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 木板 儿
- tấm gỗ
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 老板 很 霸道 的 样子
- Ông chủ có vẻ rất ngang ngược.
- 别看 他 样子 呆板 , 心倒 很 灵活
- nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.
- 她 熨 衬衣 时 样子 呆板 不 动脑筋
- Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.
- 他 的 作品 风格 很 多样
- Phong cách tác phẩm của anh ấy rất đa dạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 样板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 样板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm板›
样›
mẫu mực; kiểu mẫu; gương mẫu; điển hình; điển phạm
Sản Phẩm Mẫu
Tấm Gương
Qui Phạm, Mẫu Mực
Mô Phạm
gương tốt; tấm gương sáng; mẫu mực; mực thước
Mẫu, Gương, Mẫu Mực
kiểu mẫu; gương mẫu; gương; tấm gương
Hàng Mẫu
Sản Phẩm Chất Lượng, Tác Phẩm Chất Lượng, Chất Lượng Cao
Điển Hình
ván khuôn; gỗ cốp pha