Đọc nhanh: 非典型肺炎 (phi điển hình phế viêm). Ý nghĩa là: SARS, Hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng, Viêm phổi không điển hình.
Ý nghĩa của 非典型肺炎 khi là Danh từ
✪ SARS
✪ Hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng
Severe Acute Respiratory Syndrome
✪ Viêm phổi không điển hình
atypical pneumonia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非典型肺炎
- 江南水乡 的 典型
- Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.
- 培养 典型 , 树立 旗帜
- bồi dưỡng những nhân vật điển hình, xây dựng những gương tốt.
- 这是 一个 典型 案例
- Đây là một trường hợp điển hình.
- 他 是 一名 典型 的 白领
- Anh ấy là một dân văn phòng điển hình.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 他 得 了 肺炎
- Anh ấy bị viêm phổi.
- 中午 非常 炎热
- Buổi trưa trời rát nóng.
- 他 流感 合并 了 肺炎
- Anh ấy bị cúm kèm theo viêm phổi.
- 这 并非 感恩节 的 经典 场面
- Không hẳn là một tác phẩm kinh điển về Ngày Lễ Tạ ơn ở đây Ed
- 这里 有 几个 典型 例证
- Ở đây có vài ví dụ điển hình.
- 这是 一个 典型 的 例子
- Đây là một ví dụ điển hình.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
- 他 是 一个 典型 的 宅 男
- Anh ấy là một trạch nam điển hình.
- 这出 戏 在 一个 典型 的 老 北京 茶馆 里 上演
- Vở kịch này được thực hiện trong một quán trà Bắc Kinh cũ điển hình.
- 他 的 开业典礼 非常 隆重
- Lễ khai trương của anh ấy rất long trọng.
- 这款 车 的 设计 非常 经典
- Thiết kế của chiếc xe này rất kinh điển.
- 青霉素 对 肺炎 有 显著 的 疗效
- Pê-ni-xi-lin có hiệu quả trong việc trị bệnh viêm phổi.
- 守株待兔 这个 成语 的 出典 见 《 韩非子 · 五 蠹 》
- thành ngữ 'ôm cây đợi thỏ' có xuất xứ từ sách 'năm cái dại' của Hàn Phi Tử.
- 她 的 发型 非常 体面
- Kiểu tóc của cô ấy rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非典型肺炎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非典型肺炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
型›
炎›
肺›
非›