Đọc nhanh: 楷模 (giai mô). Ý nghĩa là: mẫu; gương; mẫu mực; tấm gương; bản. Ví dụ : - 光辉的楷模。 tấm gương sáng.
Ý nghĩa của 楷模 khi là Danh từ
✪ mẫu; gương; mẫu mực; tấm gương; bản
榜样; 模范
- 光辉 的 楷模
- tấm gương sáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楷模
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 她 作 可怜 的 模样
- Cô ta giả vờ đáng thương.
- 小孩 模样 实堪怜
- Dáng vẻ của đứa trẻ thực sự đáng thương.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 这个 模子 好
- Cái khuôn này tốt.
- 姑娘 模样 真 艾美
- Cô gái có dáng vẻ thật xinh đẹp.
- 模具 需要 维护
- Khuôn mẫu cần được bảo trì.
- 神志 模糊
- thần trí mơ màng.
- 小猫 那 慵懒 的 模样 十分 可爱
- Dáng vẻ lười biếng của mèo con rất dễ thương.
- 用 口哨 模仿 布谷鸟 叫
- huýt sáo bắt chước theo tiếng chim cuốc.
- 泪眼 模糊
- hai mắt đẫm lệ mờ nhạt.
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 葬礼 的 规模 很大
- Quy mô của tang lễ rất lớn.
- 他 按照 楷模 来 做事
- Anh ấy làm việc theo khuôn mẫu.
- 他 是 遵守 楷模 的 人
- Anh ấy là người tuân thủ phép tắc.
- 光辉 的 楷模
- tấm gương sáng.
- 他 是 我们 的 楷模
- Anh ấy là tấm gương của chúng tôi.
- 你 是 同学们 的 好 楷模
- Em là tấm gương tốt cho các bạn học sinh.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 楷模
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楷模 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm楷›
模›
mẫu mực; kiểu mẫu; gương mẫu; điển hình; điển phạm
Tấm Gương
Qui Phạm, Mẫu Mực
Mô Phạm
gương tốt; tấm gương sáng; mẫu mực; mực thước
bản mẫu; tấm mẫuthước mẫugương học tập; mẫukiểu mẫu
kiểu mẫu; gương mẫu; gương; tấm gương
Điển Hình
tấm bia to; bia đá to lớn (ví với những kiệt tác bất hủ)
cọc tiêu; cọc ngắmkiểu mẫu; gương mẫu