Đọc nhanh: 类型 (loại hình). Ý nghĩa là: kiểu; loại; gu; loại hình. Ví dụ : - 她不是我喜欢的类型。 Cô ấy không phải gu tôi.. - 市场上有多种类型的商品。 Trên thị trường có rất nhiều loại hàng hóa.. - 他喜欢看不同类型的电影。 Anh ấy thích xem các loại phim khác nhau.
Ý nghĩa của 类型 khi là Danh từ
✪ kiểu; loại; gu; loại hình
具有共同特征的事物所形成的种类
- 她 不是 我 喜欢 的 类型
- Cô ấy không phải gu tôi.
- 市场 上 有 多种类型 的 商品
- Trên thị trường có rất nhiều loại hàng hóa.
- 他 喜欢 看 不同 类型 的 电影
- Anh ấy thích xem các loại phim khác nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 类型
✪ Danh từ + 的 + 类型
"类型" vai trò trung tâm ngữ
- 图书馆 有 不同 类型 的 书籍
- Thư viện có nhiều loại sách khác nhau
- 市场 上 有 多种 车辆 的 类型
- Trên thị trường có rất nhiều loại xe.
✪ 属于……类型
thuộc kiểu/ loại gì
- 他 的 性格 属于 沉稳 类型
- Tính cách của anh ấy thuộc loại điềm tĩnh.
- 这种 水果 属于 热带 类型
- Loại quả này thuộc loại nhiệt đới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类型
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 这 类型 枪 精准度 高
- Loại súng lục này độ chính xác cao.
- 金有 多种不同 类型
- Kim loại có nhiều loại khác nhau.
- 她 不是 我 喜欢 的 类型
- Cô ấy không phải gu tôi.
- 图书馆 有 不同 类型 的 书籍
- Thư viện có nhiều loại sách khác nhau
- 他 喜欢 看 不同 类型 的 电影
- Anh ấy thích xem các loại phim khác nhau.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 市场 上 有 多种 车辆 的 类型
- Trên thị trường có rất nhiều loại xe.
- 他 的 性格 属于 沉稳 类型
- Tính cách của anh ấy thuộc loại điềm tĩnh.
- 那种 类型 的 嫌犯 通常 喜欢 更 有 挑战性 的 目标
- Loại hủy đăng ký đó thường phát triển mạnh nhờ thử thách.
- 市场 上 有 多种类型 的 商品
- Trên thị trường có rất nhiều loại hàng hóa.
- 这种 水果 属于 热带 类型
- Loại quả này thuộc loại nhiệt đới.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
- 那艘 油轮 遇难 後 , 对同 类型 的 油轮 都 进行 了 检验
- Sau vụ tai nạn của chiếc tàu chở dầu đó, đã tiến hành kiểm tra đối với những chiếc tàu chở dầu cùng loại.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 类型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 类型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
类›