Đọc nhanh: 关闭 (quan bế). Ý nghĩa là: đóng; khép; tắt; đóng kín, đóng cửa (nhà máy, cửa hiệu, trường học). Ví dụ : - 我们需要关闭窗户。 Chúng ta cần đóng cửa sổ.. - 你可以关闭灯吗? Bạn có thể tắt đèn không?. - 请记得关闭水龙头。 Hãy nhớ đóng vòi nước.
Ý nghĩa của 关闭 khi là Động từ
✪ đóng; khép; tắt; đóng kín
关
- 我们 需要 关闭 窗户
- Chúng ta cần đóng cửa sổ.
- 你 可以 关闭 灯 吗 ?
- Bạn có thể tắt đèn không?
- 请 记得 关闭 水龙头
- Hãy nhớ đóng vòi nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đóng cửa (nhà máy, cửa hiệu, trường học)
企业、商店、学校等歇业或停办
- 工厂 因为 亏损 而 关闭
- Nhà máy đã đóng cửa do thua lỗ.
- 他们 关闭 了 所有 的 商店
- Họ đã đóng cửa tất cả các cửa hàng.
- 新 法规 导致 工厂 关闭
- Các quy định mới dẫn đến việc đóng cửa nhà máy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关闭
- 我 和 姨子 关系 很 好
- Quan hệ của tôi với dì rất tốt.
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 请 把 阀门 关闭
- Xin vui lòng đóng van lại.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 关禁闭
- giam cầm.
- 牙关紧闭
- răng nghiến chặt
- 疫情 致使 学校 关闭
- Dịch bệnh khiến trường học đóng cửa.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 你 可以 关闭 灯 吗 ?
- Bạn có thể tắt đèn không?
- 他 用力 关闭 了 窗户
- Anh ấy dùng lực đóng cửa sổ lại.
- 请 记得 关闭 水龙头
- Hãy nhớ đóng vòi nước.
- 我们 需要 关闭 窗户
- Chúng ta cần đóng cửa sổ.
- 他 的 公司 亏本 关闭 了
- Công ty của anh ấy lỗ vốn nên đóng cửa.
- 新 法规 导致 工厂 关闭
- Các quy định mới dẫn đến việc đóng cửa nhà máy.
- 工厂 因为 亏损 而 关闭
- Nhà máy đã đóng cửa do thua lỗ.
- 他们 关闭 了 所有 的 商店
- Họ đã đóng cửa tất cả các cửa hàng.
- 学校 暨 图书馆 今日 关闭
- Trường học và thư viện hôm nay đóng cửa.
- 中国 采用 闭关锁国 的 政策
- Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 关闭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 关闭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
闭›