Đọc nhanh: 当修改时,请关闭设定 (đương tu cải thì thỉnh quan bế thiết định). Ý nghĩa là: Đang trong quá trình thay đổi; vui lòng tắt phần cài đặt.
Ý nghĩa của 当修改时,请关闭设定 khi là Câu thường
✪ Đang trong quá trình thay đổi; vui lòng tắt phần cài đặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当修改时,请关闭设定
- 开会 时 , 请 保持 安静
- Khi họp, hãy giữ yên lặng.
- 修路 时请 注意安全
- Khi sửa đường hãy chú ý an toàn.
- 请 把 阀门 关闭
- Xin vui lòng đóng van lại.
- 处理 是否 妥当 , 敬请 裁酌
- xử lý có thoả đáng không, kính mong cân nhắc quyết định
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 那么 当 别人 试图 惹恼 你 时 , 你 怎样 ?
- Vậy bạn sẽ làm gì khi người khác cố làm phiền bạn?
- 请 在 规定 时间 之内 提交 报告
- Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.
- 修 房顶 的 时候 , 连带 把 门窗 也 修一修
- lúc sửa mái nhà thì sửa thêm cái cửa sổ nữa.
- 他 把 我 当成 亲兄弟 一样 , 时时 劝戒 我 , 帮助 我
- anh ấy xem tôi như anh em ruột, thường xuyên khuyên răn và giúp đỡ tôi.
- 当 你 帮助 别人 时 , 不但 会 让 别人 感到 被 关心 , 你 自己 也 会 更 快乐
- Lúc bạn giúp đỡ người khác, không những khiến người ta cảm thấy được quan tâm mà bản thân chính mình cũng thấy vui vẻ.
- 当 一个 人 无话可说 时 一定 说 得 十分 拙劣
- Khi mà một người không còn gì để nói, chứng tỏ anh ta đang rất tệ.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 如果 有 任何 疑问 , 请 随时 问 我 。 我 没 问题 , 一定 会 帮助 你
- Nếu có câu hỏi gì hãy cứ hỏi tôi bất cứ lúc nào. Tôi không phiền, nhất định sẽ giúp bạn.
- 当 命运 递给 你 一个 酸 柠檬 时 , 设法 把 它 制造 成甜 的 柠檬汁
- Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当修改时,请关闭设定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当修改时,请关闭设定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
关›
定›
当›
改›
时›
设›
请›
闭›