Đọc nhanh: 封闭 (phong bế). Ý nghĩa là: đóng chặt lại; đóng kín lại; khép kín; gắn xi; phủ kín; đóng chặt; đóng kín, niêm phong, toả. Ví dụ : - 大雪封闭了道路。 tuyết nhiều phủ kín con đường.. - 用火漆封闭瓶口。 gắn xi miệng chai. - 封闭式 hình thức khép kín (từ dùng trong công nghiệp).
Ý nghĩa của 封闭 khi là Động từ
✪ đóng chặt lại; đóng kín lại; khép kín; gắn xi; phủ kín; đóng chặt; đóng kín
严密盖住或关住使不能通行或随便打开
- 大雪 封闭 了 道路
- tuyết nhiều phủ kín con đường.
- 用 火漆 封闭 瓶口
- gắn xi miệng chai
- 封闭式
- hình thức khép kín (từ dùng trong công nghiệp).
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ niêm phong
查封
- 封闭 赌场
- niêm phong sòng bạc
✪ toả
(用强制力量) 使跟外界联系断绝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封闭
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 封山育林
- trồng cây gây rừng
- 身 任封疆
- thân mang trách nhiệm tướng soái
- 我 在 启封
- Tôi đang mở phong bì.
- 这是 一封 小启
- Đây là một lá thư nhỏ.
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 门户 紧闭
- đóng kín cửa.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 闭目养神
- nhắm mắt thư giãn.
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 封建 末世
- cuối thời phong kiến.
- 封闭 赌场
- niêm phong sòng bạc
- 封闭式
- hình thức khép kín (từ dùng trong công nghiệp).
- 用 火漆 封闭 瓶口
- gắn xi miệng chai
- 大雪 封闭 了 道路
- tuyết nhiều phủ kín con đường.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 内 联网 是 私有 的 封闭系统
- Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 等 我 写 完 这 封信 再 走 也 不晚
- Đợi tôi viết xong bức thư này rồi đi cũng không muộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 封闭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 封闭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm封›
闭›