禁闭 jìnbì

Từ hán việt: 【cấm bế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "禁闭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấm bế). Ý nghĩa là: cấm đoán; giam; giam cầm; giam giữ; giam hãm, phạt giam. Ví dụ : - 。 giam cầm.. - 。 giam ba ngày.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 禁闭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 禁闭 khi là Động từ

cấm đoán; giam; giam cầm; giam giữ; giam hãm

把犯错误的人关在屋子里让他反省,是一种处罚

Ví dụ:
  • - 关禁闭 guānjìnbì

    - giam cầm.

  • - 禁闭 jìnbì 三天 sāntiān

    - giam ba ngày.

phạt giam

关押; 监禁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁闭

  • - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • - 闭门谢客 bìménxièkè

    - đóng cửa không tiếp khách.

  • - 门禁森严 ménjìnsēnyán

    - gác cổng nghiêm ngặt.

  • - 不禁 bùjīn 发出 fāchū 同情 tóngqíng de 叹息 tànxī

    - Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.

  • - 看到 kàndào 那幅 nàfú huà 不禁 bùjīn 惊叹 jīngtàn 起来 qǐlai

    - Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.

  • - 这种 zhèzhǒng 植物 zhíwù 禁不住 jīnbúzhù dòng

    - Loại cây này không chịu được lạnh.

  • - 门户 ménhù 紧闭 jǐnbì

    - đóng kín cửa.

  • - 父母 fùmǔ 禁止 jìnzhǐ 早恋 zǎoliàn

    - Bố mẹ cấm tôi yêu sớm.

  • - 闭目养神 bìmùyǎngshén

    - nhắm mắt thư giãn.

  • - 闭口无言 bìkǒuwúyán

    - ngậm miệng không nói

  • - qǐng 阀门 fámén 关闭 guānbì

    - Xin vui lòng đóng van lại.

  • - 禁忌 jìnjì 油腻 yóunì

    - kiêng đồ dầu mỡ.

  • - 弗罗 fúluó 达州 dázhōu jìn le 丁字裤 dīngzìkù 比基尼 bǐjīní

    - Florida cấm mặc bikini thông.

  • - 禁受 jīnshòu 考验 kǎoyàn

    - chịu đựng thử thách.

  • - 犯人 fànrén zāo 囚禁 qiújìn le

    - Tội phạm bị cầm tù rồi.

  • - yǒu gàn 例禁 lìjìn

    - có lệnh cấm.

  • - 关禁闭 guānjìnbì

    - giam cầm.

  • - 禁闭 jìnbì 三天 sāntiān

    - giam ba ngày.

  • - 只能 zhǐnéng 分区 fēnqū 禁闭 jìnbì

    - Nó chỉ có thể được tắt theo từng phần.

  • - 记得 jìde 便 biàn hǎo 姐姐 jiějie a shì 误杀 wùshā 好人 hǎorén 导致 dǎozhì 长老 zhǎnglǎo men ràng 禁足 jìnzú

    - Chỉ cần ngươi nhớ kỹ, tỉ tỉ, ta sợ rằng lỡ tay giết người tốt, sẽ dẫn đến bị trưởng lão cấm túc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 禁闭

Hình ảnh minh họa cho từ 禁闭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁闭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSDH (中尸木竹)
    • Bảng mã:U+95ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao