Đọc nhanh: 开启 (khai khởi). Ý nghĩa là: mở; mở khoá, mở mang; bắt đầu; khai trương; mở đầu. Ví dụ : - 门突然开启了。 Cửa đột nhiên mở ra.. - 他开启了电脑。 Anh ấy đã mở máy tính.. - 他开启了大门锁。 Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
Ý nghĩa của 开启 khi là Động từ
✪ mở; mở khoá
打开
- 门 突然 开启 了
- Cửa đột nhiên mở ra.
- 他 开启 了 电脑
- Anh ấy đã mở máy tính.
- 他 开启 了 大 门锁
- Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ mở mang; bắt đầu; khai trương; mở đầu
开创
- 他们 准备 开启 一场 新 的 项目
- Họ đang chuẩn bị bắt đầu một dự án mới
- 她 开启 了 新 生活
- Cô ấy đã bắt đầu cuộc sống mới.
- 我们 开启 了 新 项目
- Chúng tôi đã khởi đầu dự án mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 开启
✪ 与...A..开启了对话
mở lời với A
- 我 与 小红 开启 了 对话
- Tôi bắt đầu mở lời với Tiểu Hồng.
- 他 与 同事 开启 了 对话
- Anh ấy đã mở lời với đồng nghiệp.
- 他 与 经理 开启 了 对话
- Anh ấy đã mở lời với giám đốc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开启
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 开启 闸门
- Mở cửa đập nước.
- 开启 一代 新风
- Mở đầu cho một phong cách mới.
- 他 开启 了 电脑
- Anh ấy đã mở máy tính.
- 开启 那道 水闸
- Mở cửa xả lũ đó đi.
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 他 开启 了 大 门锁
- Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
- 她 开启 了 新 生活
- Cô ấy đã bắt đầu cuộc sống mới.
- 门 突然 开启 了
- Cửa đột nhiên mở ra.
- 他 与 同事 开启 了 对话
- Anh ấy đã mở lời với đồng nghiệp.
- 我们 即将 开启 新 项目
- Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.
- 我们 开启 了 新 项目
- Chúng tôi đã khởi đầu dự án mới.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 会议 期间 , 请 开启 静音 模式
- Trong cuộc họp, vui lòng bật chế độ im lặng.
- 桌上 有 一封信 等待 开启
- Có một lá thư trên bàn đang chờ được mở ra.
- 他们 率先 开启 了 新 项目
- Họ đã tiên phong bắt đầu dự án mới.
- 这种 灭火器 的 开关 能 自动 开启
- Công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở.
- 他 与 经理 开启 了 对话
- Anh ấy đã mở lời với giám đốc.
- 我 与 小红 开启 了 对话
- Tôi bắt đầu mở lời với Tiểu Hồng.
- 他们 准备 开启 一场 新 的 项目
- Họ đang chuẩn bị bắt đầu một dự án mới
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开启
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开启 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm启›
开›