Đọc nhanh: 合上 (hợp thượng). Ý nghĩa là: khép lại; gập lại; đóng lại. Ví dụ : - 他把书合上了。 Anh ấy gập sách lại rồi.. - 请将盖子合上。 Vui lòng đóng nắp lại.
Ý nghĩa của 合上 khi là Động từ
✪ khép lại; gập lại; đóng lại
闭合、合拢起来
- 他 把 书合 上 了
- Anh ấy gập sách lại rồi.
- 请 将 盖子 合 上
- Vui lòng đóng nắp lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合上
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 那 扇门 合不上
- Cánh cửa đó không đóng lại được.
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 盆扣 地上 严丝合缝
- Chậu úp trên đất kín mít.
- 把 开关 合 上
- đem van đóng lại.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 合同 上 有 不同 的 规定
- Trong hợp đồng có các quy định khác nhau.
- 把 嘴合 上别 说话
- Ngậm miệng lại đừng nói nữa.
- 他 在 合同 上押 了 名
- Anh ấy ký tên trên hợp đồng rồi.
- 秘书 呈 上 一份 合同
- Thư ký trình lên một bản hợp đồng.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 请 将 盖子 合 上
- Vui lòng đóng nắp lại.
- 请 在 合同 上 盖章
- Vui lòng đóng dấu vào hợp đồng.
- 这个 盖子 合得 上
- Cái nắp này có thể đóng được.
- 他 在 合同 上 盖章 了
- Anh ấy đã đóng dấu lên hợp đồng.
- 他们 在 毕业典礼 上 合影
- Bọn họ chụp ảnh chung tại lễ tốt nghiệp.
- 请合 上 电闸
- Hãy đóng cầu dao điện.
- 夫妇 复合 了 , 过 上 幸福生活
- Vợ chồng đã tái hợp, sống cuộc sống hạnh phúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
合›