关岛 guāndǎo

Từ hán việt: 【quan đảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "关岛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quan đảo). Ý nghĩa là: đảo Gu-am; Guam (viết tắt là GU).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 关岛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

đảo Gu-am; Guam (viết tắt là GU)

关岛美国一块未合为一体的领土,太平洋西部马里亚纳群岛的最大岛屿,位于群岛最南端,由麦哲伦于1521年发现,西班牙于1898年将其割让给美国首都阿加尼亚人口163,941 (2003)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关岛

  • - 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù ( 包括 bāokuò 属于 shǔyú 亚洲 yàzhōu de 岛屿 dǎoyǔ )

    - Lục địa Châu Á

  • - 阿佐 āzuǒ gēn 加勒比 jiālèbǐ de 洗钱 xǐqián 分子 fènzǐ yǒu 关系 guānxì

    - Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.

  • - 他们 tāmen zhù zài 关厢 guānxiāng 附近 fùjìn

    - Họ sống gần khu vực ngoại ô.

  • - 国际 guójì 合作 hézuò 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Hợp tác quốc tế rất quan trọng.

  • - 这比 zhèbǐ 加拉帕戈斯 jiālāpàgēsī 群岛 qúndǎo 好太多 hǎotàiduō le

    - Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.

  • - 日本 rìběn zài 菲律宾 fēilǜbīn 群岛 qúndǎo de 北面 běimiàn

    - Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.

  • - 英属 yīngshǔ 曼岛 màndǎo de 国旗 guóqí

    - Lá cờ của Isle of Man

  • - 这个 zhègè 部门 bùmén 一直 yìzhí 关门 guānmén

    - Bộ phận này luôn khép kín.

  • - zhè 不是 búshì 关塔那摩 guāntǎnàmó

    - Đây không phải là Guantanamo.

  • - 奶奶 nǎinai 把关 bǎguān 火给 huǒgěi wàng le

    - Bà nội quên tắt bếp rồi.

  • - 岛屿 dǎoyǔ

    - đảo nhỏ

  • - nán shuāng dǎo

    - đảo Nam Sương.

  • - 很多 hěnduō 海洋 hǎiyáng 岛屿 dǎoyǔ shì 火山岛 huǒshāndǎo

    - Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.

  • - shuāng 列岛 lièdǎo

    - quần đảo Tứ Sương.

  • - 寄居 jìjū 青岛 qīngdǎo

    - sống nhờ ở Thanh Đảo.

  • - 正在 zhèngzài 巴厘岛 bālídǎo

    - Cô ấy đang ở Bali làm chó săn

  • - běi shuāng dǎo ( dōu zài 福建 fújiàn )

    - đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).

  • - dào 海南岛 hǎinándǎo 旅行 lǚxíng

    - du lịch đảo Hải Nam.

  • - 湖泊 húpō 央有 yāngyǒu 小岛屿 xiǎodǎoyǔ

    - Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.

  • - 希望 xīwàng néng 挽回 wǎnhuí 关系 guānxì

    - Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 关岛

Hình ảnh minh họa cho từ 关岛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 关岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao