公布 gōngbù

Từ hán việt: 【công bố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "公布" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (công bố). Ý nghĩa là: công bố; ban bố. Ví dụ : - 。 Chính phủ đã công bố chính sách mới.. - 。 Trường học đã công bố thời gian thi.. - 。 Họ đã công bố kết quả cuộc họp.

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 公布 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 公布 khi là Động từ

công bố; ban bố

(政府机关的法律; 命令; 文告; 团体的通知事项) 公开发布; 使大家知道

Ví dụ:
  • - 政府 zhèngfǔ 公布 gōngbù le xīn de 政策 zhèngcè

    - Chính phủ đã công bố chính sách mới.

  • - 学校 xuéxiào 公布 gōngbù le 考试 kǎoshì 时间 shíjiān

    - Trường học đã công bố thời gian thi.

  • - 他们 tāmen 公布 gōngbù le 会议 huìyì de 结果 jiéguǒ

    - Họ đã công bố kết quả cuộc họp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 公布 với từ khác

颁布 vs 公布

公布 vs 公告

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公布

  • - 新书 xīnshū de 发布 fābù 日期 rìqī 公布 gōngbù

    - Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.

  • - 我们 wǒmen 期待 qīdài 比赛 bǐsài de 结果 jiéguǒ 公布 gōngbù

    - Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.

  • - 公主 gōngzhǔ qīn le 一只 yīzhī 拉布拉多 lābùlāduō quǎn

    - Một công chúa hôn một con labrador.

  • - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 联合 liánhé 发布 fābù xīn 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.

  • - 铁路 tiělù 公路 gōnglù 遍布全国 biànbùquánguó

    - Đường sắt đường lộ trải rộng trên toàn quốc

  • - běn 条令 tiáolìng 公布 gōngbù hòu 以前 yǐqián de 暂行条例 zànxíngtiáolì xíng 废止 fèizhǐ

    - sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.

  • - 政府 zhèngfǔ 般布 bānbù xīn 政策 zhèngcè 公告 gōnggào

    - Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.

  • - 公布 gōngbù xīn 宪法 xiànfǎ

    - công bố hiến pháp mới

  • - 定期 dìngqī 公布 gōngbù 账目 zhàngmù

    - công bố sổ sách định kỳ.

  • - 合理 hélǐ 布置 bùzhì 办公 bàngōng 空间 kōngjiān

    - Bố trí hợp lý không gian văn phòng.

  • - 他们 tāmen 公布 gōngbù le 会议 huìyì de 结果 jiéguǒ

    - Họ đã công bố kết quả cuộc họp.

  • - 政府 zhèngfǔ 公布 gōngbù le xīn de 政策 zhèngcè

    - Chính phủ đã công bố chính sách mới.

  • - 福布斯 fúbùsī 警长 jǐngzhǎng 公开 gōngkāi 声明 shēngmíng

    - Cảnh sát trưởng Forbes đã chính thức tuyên bố

  • - 人们 rénmen 期望 qīwàng 财政 cáizhèng 大臣 dàchén 公布 gōngbù zài běn 年度预算 niándùyùsuàn zhōng 削减 xuējiǎn 税收 shuìshōu

    - Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.

  • - běn 条例 tiáolì 公布 gōngbù 之日起 zhīrìqǐ 施行 shīxíng

    - bản điều lệ này thi hành kể từ ngày ban hành.

  • - 公司 gōngsī 发布 fābù le xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty đã phát hành sản phẩm mới.

  • - 公园 gōngyuán 树木 shùmù 遍布 biànbù

    - Cây cối phân bố khắp công viên.

  • - 花卉 huāhuì 遍布整个 biànbùzhěnggè 公园 gōngyuán

    - Hoa mọc rải rác khắp công viên.

  • - 公司 gōngsī 宣布 xuānbù 成立 chénglì 一个 yígè xīn 部门 bùmén

    - Công ty tuyên bố thành lập một phòng ban mới.

  • - 投标 tóubiāo 结果 jiéguǒ jiāng zài 下周 xiàzhōu 公布 gōngbù

    - Kết quả đấu thầu sẽ được công bố vào tuần sau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 公布

Hình ảnh minh họa cho từ 公布

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao