Đọc nhanh: 温布尔登网球公开赛 (ôn bố nhĩ đăng võng cầu công khai tái). Ý nghĩa là: Giải vô địch Wimbledon (quần vợt).
Ý nghĩa của 温布尔登网球公开赛 khi là Danh từ
✪ Giải vô địch Wimbledon (quần vợt)
Wimbledon Championships (tennis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温布尔登网球公开赛
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 福布斯 警长 已 公开 声明
- Cảnh sát trưởng Forbes đã chính thức tuyên bố
- 比尔 不肯 参加 球赛 , 因为 他 知道 他 的 球艺 不好 , 而 他 又 爱面子
- Bill không muốn tham gia trận bóng, vì anh ta biết kỹ năng bóng đá của mình không tốt và anh ta lại quan tâm đến danh dự.
- 我 得 给 谁 付钱 才能 在 这 看 网球赛 啊
- Tôi phải trả tiền cho ai để có được trận đấu quần vợt ở đây?
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
- 球赛 快要 开始 了
- Trận bóng sắp bắt đầu rồi.
- 电视 上 公布 了 这次 歌唱 比赛 的 获奖 名单
- Danh sách giải thưởng của cuộc thi ca hát đã được công bố trên TV.
- 结果 将 在 互联网 上 公布
- Kết quả sẽ được công bố trên Internet.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 温布尔登网球公开赛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 温布尔登网球公开赛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
尔›
布›
开›
温›
球›
登›
网›
赛›