Đọc nhanh: 推出 (thôi xuất). Ý nghĩa là: phát hành; ra mắt, rút ra; đưa ra. Ví dụ : - 公司推出了新手机。 Công ty đã ra mắt điện thoại mới.. - 他们推出了新服务。 Họ ra mắt dịch vụ mới.. - 这家店推出了新产品。 Cửa hàng này phát hành sản phẩm mới.
Ý nghĩa của 推出 khi là Động từ
✪ phát hành; ra mắt
使出现在公众眼前
- 公司 推出 了 新手机
- Công ty đã ra mắt điện thoại mới.
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 这家 店 推出 了 新 产品
- Cửa hàng này phát hành sản phẩm mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ rút ra; đưa ra
分析得出(结论等)
- 研究 推出 了 新 理论
- Nghiên cứu đã đưa ra lý thuyết mới.
- 从 调查 中 推出 了 结论
- Từ khảo sát rút ra được kết luận.
- 调查 推出 了 新 的 需求
- Khảo sát đã đưa ra nhu cầu mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 推出
✪ 推出 + Tân ngữ
"推出" cái gì đó
- 公司 推出 了 新 产品
- Công ty đã ra mắt sản phẩm mới.
- 结果 分析 推出 了 以下 结论
- Phân tích kết quả đã đưa ra các kết luận sau đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推出
- 推陈出新
- Loại bỏ cái cũ, tìm ra cái mới.
- 百花齐放 , 推陈出新
- trăm hoa đua nở, bỏ cũ tạo mới
- 在 会演 中 , 各 剧种 百花齐放 , 极尽 推陈出新 的 能事
- trong buổi biểu diễn, các tiết mục kịch thi nhau trình diễn, gắng sức để bộc lộ hết những sở trường của mình.
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 结果 分析 推出 了 以下 结论
- Phân tích kết quả đã đưa ra các kết luận sau đây.
- 政府 推出 新 的 福利 政策
- Chính phủ đưa ra chính sách phúc lợi mới.
- 引出 推论 的 表达 推论 的 或 置于 推论 前面 的 , 用来 修饰 词语
- Cách diễn đạt các phần đều dùng để mô tả hoặc đặt trước các phần đều được sử dụng để bổ sung cho từ ngữ.
- 我们 推出 了 新 产品
- Chúng tôi đã ra mắt sản phẩm mới.
- 公司 推出 了 新 产品
- Công ty đã ra mắt sản phẩm mới.
- 我 不能 推测 出来 将来
- Tôi không thể dự đoán được tương lai.
- 新 推出 的 面料 具有 防水 功能
- Loại vải mới được giới thiệu có tính chống nước.
- 公司 近期 推出 了 新 产品
- Công ty gần đây đã ra mắt sản phẩm mới.
- 汽车 厂商 推出 了 最新款 车型
- Nhà sản xuất ô tô đã ra mắt mẫu xe mới nhất.
- 这家 店 推出 了 新 产品
- Cửa hàng này phát hành sản phẩm mới.
- 我 推出 了 一系列 新 产品
- Tôi đã ra mắt một loạt sản phẩm mới.
- 他们 推出 了 产品 的 商标
- Họ đã giới thiệu thương hiệu của sản phẩm.
- 我们 的 公司 推出 了 新 的 产品
- Công ty chúng tôi đã ra mắt sản phẩm mới.
- 他们 合资 推出 了 一款 新 产品
- Họ đã liên doanh để ra mắt một sản phẩm mới.
- 欣悉 贵 公司 新 产品 已 推出 上市
- Tôi rất vui khi biết rằng sản phẩm mới của công ty bạn đã được tung ra thị trường.
- 舅舅 的 公司 上个月 推出 了 一项 新 产品
- Công ty của chú tôi đã tung ra một sản phẩm mới vào tháng trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 推出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 推出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
推›