Đọc nhanh: 布告 (bố cáo). Ý nghĩa là: bản thông báo; tờ bố cáo; thông tri; yết thị; thông cáo; bản tin (cơ quan, đoàn thể dán các văn kiện thông báo cho mọi người biết), thông báo; bố cáo; bá cáo; yết thị; cáo thị; công bố; ban bố. Ví dụ : - 出布告 ra thông báo. - 张贴布告 dán thông báo. - 特此布告 đặc biệt thông báo ở đây
Ý nghĩa của 布告 khi là Danh từ
✪ bản thông báo; tờ bố cáo; thông tri; yết thị; thông cáo; bản tin (cơ quan, đoàn thể dán các văn kiện thông báo cho mọi người biết)
(机关、团体)张贴出来告知群众的文件
- 出 布告
- ra thông báo
- 张贴 布告
- dán thông báo
✪ thông báo; bố cáo; bá cáo; yết thị; cáo thị; công bố; ban bố
用张贴布告的方式告知(事项)
- 特此 布告
- đặc biệt thông báo ở đây
- 布告 天下
- bố cáo khắp nơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布告
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 特此 布告
- đặc biệt thông báo ở đây
- 张贴 布告
- dán thông báo
- 布告 天下
- bố cáo khắp nơi
- 政府 发布 了 安全 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo an toàn.
- 奥布里 告诉 她 妈妈
- Aubrey nói với mẹ cô ấy
- 政府 般布 新 政策 公告
- Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.
- 官方 报告 将 于 下周 发布
- Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
- 广告 在 城市 中 遍布
- Quảng cáo phân bố rộng rãi trong thành phố.
- 学校 发布 了 一则 公告
- Trường học đã ban hành một thông báo.
- 她 发布 一个系列 的 广告
- Cô ấy đã phát hành một loạt quảng cáo.
- 把 布告 贴 在 最 显眼 的 地方
- dán bản thông báo vào chỗ dễ thấy nhất.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
布›
Tuyên Bố
công văn; giấy tờ; tài liệu (nói chung)nhân viên văn thư; thư ký văn phòngsách
lời công bố; yết thị; thông báo
Công Bố
Thông Cáo
công văn; giấy tờthầy ký; người làm công tác văn thư (thời xưa)
Thông Cáo, Thông Báo, Loan Báo
bố cáo; cáo thịbiểu ngữ
Tuyên Đọc, Đọc
Đưa Tin, Báo Tin