布告 bùgào

Từ hán việt: 【bố cáo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "布告" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bố cáo). Ý nghĩa là: bản thông báo; tờ bố cáo; thông tri; yết thị; thông cáo; bản tin (cơ quan, đoàn thể dán các văn kiện thông báo cho mọi người biết), thông báo; bố cáo; bá cáo; yết thị; cáo thị; công bố; ban bố. Ví dụ : - ra thông báo. - dán thông báo. - đặc biệt thông báo ở đây

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 布告 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 布告 khi là Danh từ

bản thông báo; tờ bố cáo; thông tri; yết thị; thông cáo; bản tin (cơ quan, đoàn thể dán các văn kiện thông báo cho mọi người biết)

(机关、团体)张贴出来告知群众的文件

Ví dụ:
  • - chū 布告 bùgào

    - ra thông báo

  • - 张贴 zhāngtiē 布告 bùgào

    - dán thông báo

thông báo; bố cáo; bá cáo; yết thị; cáo thị; công bố; ban bố

用张贴布告的方式告知(事项)

Ví dụ:
  • - 特此 tècǐ 布告 bùgào

    - đặc biệt thông báo ở đây

  • - 布告 bùgào 天下 tiānxià

    - bố cáo khắp nơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布告

  • - 坯布 pībù

    - vải mộc (vải chưa in hoa).

  • - 布幔 bùmàn

    - màn vải.

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • - chū 布告 bùgào

    - ra thông báo

  • - 布告栏 bùgàolán 贴着 tiēzhe 一张 yīzhāng 通告 tōnggào

    - trong bảng yết thị có dán thông báo.

  • - 特此 tècǐ 布告 bùgào

    - đặc biệt thông báo ở đây

  • - 张贴 zhāngtiē 布告 bùgào

    - dán thông báo

  • - 布告 bùgào 天下 tiānxià

    - bố cáo khắp nơi

  • - 政府 zhèngfǔ 发布 fābù le 安全 ānquán 警告 jǐnggào

    - Chính phủ đã đưa ra cảnh báo an toàn.

  • - 奥布里 àobùlǐ 告诉 gàosù 妈妈 māma

    - Aubrey nói với mẹ cô ấy

  • - 政府 zhèngfǔ 般布 bānbù xīn 政策 zhèngcè 公告 gōnggào

    - Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.

  • - 官方 guānfāng 报告 bàogào jiāng 下周 xiàzhōu 发布 fābù

    - Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.

  • - 今年 jīnnián de 年度报告 niándùbàogào 已经 yǐjīng 发布 fābù

    - Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.

  • - 广告 guǎnggào zài 城市 chéngshì zhōng 遍布 biànbù

    - Quảng cáo phân bố rộng rãi trong thành phố.

  • - 学校 xuéxiào 发布 fābù le 一则 yīzé 公告 gōnggào

    - Trường học đã ban hành một thông báo.

  • - 发布 fābù 一个系列 yígèxìliè de 广告 guǎnggào

    - Cô ấy đã phát hành một loạt quảng cáo.

  • - 布告 bùgào tiē zài zuì 显眼 xiǎnyǎn de 地方 dìfāng

    - dán bản thông báo vào chỗ dễ thấy nhất.

  • - 宣言 xuānyán 公告 gōnggào 官方 guānfāng huò 权威性 quánwēixìng de 宣布 xuānbù 公告 gōnggào huò 法令 fǎlìng

    - Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.

  • - 他们 tāmen 宣布 xuānbù 拍卖 pāimài de 日期 rìqī

    - Họ thông báo ngày bán đấu giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 布告

Hình ảnh minh họa cho từ 布告

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao