宣布 xuānbù

Từ hán việt: 【tuyên bố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宣布" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuyên bố). Ý nghĩa là: tuyên bố; công bố; thông báo. Ví dụ : - 。 Tuyên bố trước mọi người.. - 。 Tổng thống đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia.. - 。 Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宣布 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 宣布 khi là Động từ

tuyên bố; công bố; thông báo

把最新的决定和情况等正式公开地告诉大家。

Ví dụ:
  • - 当众宣布 dāngzhòngxuānbù

    - Tuyên bố trước mọi người.

  • - 总统 zǒngtǒng 宣布 xuānbù le 国家 guójiā 紧急状态 jǐnjízhuàngtài

    - Tổng thống đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia.

  • - 主席 zhǔxí 宣布 xuānbù 讨论 tǎolùn 结束 jiéshù

    - Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.

  • - 市长 shìzhǎng 宣布 xuānbù le 市政工程 shìzhènggōngchéng de 计划 jìhuà

    - Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 宣布

(向、跟…+) 宣布 + Tân ngữ (结果、决定、消息、失败、独立、破产、Câu)

Ví dụ:
  • - gēn 家人 jiārén 宣布 xuānbù 决定 juédìng 留学 liúxué

    - Cô ấy đã thông báo với gia đình rằng cô ấy đã quyết định đi du học.

  • - 我们 wǒmen dōu děng zhe 老师 lǎoshī 宣布 xuānbù 比赛 bǐsài de 结果 jiéguǒ

    - Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.

  • - 美国 měiguó zài 1776 nián 7 yuè 4 宣布独立 xuānbùdúlì

    - Nước Mỹ tuyên bố độc lập vào ngày 4 tháng 7 năm 1776.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

大声/兴奋/正式/当众/当场 (+ 地) + 宣布

Ví dụ:
  • - 大声 dàshēng 宣布 xuānbù 我们 wǒmen yíng le

    - Cậu ấy lớn tiếng thông báo rằng: Chúng ta thắng rồi!

  • - 政府 zhèngfǔ 正式 zhèngshì 宣布 xuānbù 开始 kāishǐ 实行 shíxíng xīn 政策 zhèngcè

    - Chính phủ chính thức công bố việc thực hiện chính sách mới.

So sánh, Phân biệt 宣布 với từ khác

宣布 vs 宣告

Giải thích:

"" được sử dụng trong những trường hợp trang trọng, "" thường đề cập đến các tin tức và sự kiện quan trọng: "" không có hạn chế này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣布

  • - 我们 wǒmen dōu děng zhe 老师 lǎoshī 宣布 xuānbù 比赛 bǐsài de 结果 jiéguǒ

    - Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.

  • - 霍华德 huòhuádé gāng 宣布 xuānbù

    - Howard đã công bố ý định của mình

  • - 宣布独立 xuānbùdúlì

    - Tuyên bố độc lập

  • - 法官 fǎguān 宣布 xuānbù 退庭 tuìtíng

    - quan toà tuyên bố kết thúc phiên xử.

  • - 市长 shìzhǎng 宣布 xuānbù le 市政工程 shìzhènggōngchéng de 计划 jìhuà

    - Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.

  • - 当众宣布 dāngzhòngxuānbù

    - Tuyên bố trước mọi người.

  • - 校长 xiàozhǎng 宣布 xuānbù 放假 fàngjià

    - Hiệu trưởng thông báo nghỉ lễ.

  • - 当众宣布 dāngzhòngxuānbù 结果 jiéguǒ

    - công bố kết quả trước công chúng

  • - 官方 guānfāng 宣布 xuānbù le 放假 fàngjià 时间 shíjiān

    - Chính phủ đã công bố thời gian nghỉ lễ.

  • - 中国 zhōngguó 官方 guānfāng 宣布 xuānbù le xīn de 政策 zhèngcè

    - Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.

  • - 宣布 xuānbù 化妆舞会 huàzhuāngwǔhuì 现在 xiànzài 开始 kāishǐ

    - Hãy để lễ hội hóa trang bắt đầu.

  • - 主管 zhǔguǎn de 司法部门 sīfǎbùmén yīng 宣布 xuānbù 受理 shòulǐ 此类 cǐlèi 指控 zhǐkòng huò 举报 jǔbào

    - Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.

  • - 牧师 mùshī zài 布道 bùdào 会上 huìshàng 宣讲 xuānjiǎng 慈爱 cíài de 必要 bìyào

    - Mục sư tục giảng về sự cần thiết của lòng từ bi trong buổi giảng đạo.

  • - 政府 zhèngfǔ 正式 zhèngshì 宣布 xuānbù 开始 kāishǐ 实行 shíxíng xīn 政策 zhèngcè

    - Chính phủ chính thức công bố việc thực hiện chính sách mới.

  • - 公司 gōngsī 宣布 xuānbù 成立 chénglì 一个 yígè xīn 部门 bùmén

    - Công ty tuyên bố thành lập một phòng ban mới.

  • - 不想 bùxiǎng 宣布 xuānbù 破产 pòchǎn

    - Anh ấy không muốn tuyên bố phá sản.

  • - 王宫 wánggōng 发言人 fāyánrén gāng 宣布 xuānbù le 一项 yīxiàng 声明 shēngmíng

    - Người phát ngôn của cung điện vừa công bố một tuyên bố.

  • - 宣言 xuānyán 公告 gōnggào 官方 guānfāng huò 权威性 quánwēixìng de 宣布 xuānbù 公告 gōnggào huò 法令 fǎlìng

    - Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.

  • - 总统 zǒngtǒng 宣布 xuānbù le 国家 guójiā 紧急状态 jǐnjízhuàngtài

    - Tổng thống đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia.

  • - 他们 tāmen 宣布 xuānbù 拍卖 pāimài de 日期 rìqī

    - Họ thông báo ngày bán đấu giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宣布

Hình ảnh minh họa cho từ 宣布

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宣布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Tuyên
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMAM (十一日一)
    • Bảng mã:U+5BA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao