Đọc nhanh: 宣布 (tuyên bố). Ý nghĩa là: tuyên bố; công bố; thông báo. Ví dụ : - 当众宣布。 Tuyên bố trước mọi người.. - 总统宣布了国家紧急状态。 Tổng thống đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia.. - 主席宣布讨论结束。 Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
Ý nghĩa của 宣布 khi là Động từ
✪ tuyên bố; công bố; thông báo
把最新的决定和情况等正式公开地告诉大家。
- 当众宣布
- Tuyên bố trước mọi người.
- 总统 宣布 了 国家 紧急状态
- Tổng thống đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 宣布
✪ (向、跟…+) 宣布 + Tân ngữ (结果、决定、消息、失败、独立、破产、Câu)
- 她 跟 家人 宣布 她 决定 去 留学
- Cô ấy đã thông báo với gia đình rằng cô ấy đã quyết định đi du học.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 美国 在 1776 年 7 月 4 日 宣布独立
- Nước Mỹ tuyên bố độc lập vào ngày 4 tháng 7 năm 1776.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 大声/兴奋/正式/当众/当场 (+ 地) + 宣布
- 他 大声 地 宣布 : 我们 赢 了 !
- Cậu ấy lớn tiếng thông báo rằng: Chúng ta thắng rồi!
- 政府 正式 宣布 开始 实行 新 政策
- Chính phủ chính thức công bố việc thực hiện chính sách mới.
So sánh, Phân biệt 宣布 với từ khác
✪ 宣布 vs 宣告
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣布
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 霍华德 刚 宣布
- Howard đã công bố ý định của mình
- 宣布独立
- Tuyên bố độc lập
- 法官 宣布 退庭
- quan toà tuyên bố kết thúc phiên xử.
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
- 当众宣布
- Tuyên bố trước mọi người.
- 校长 宣布 放假
- Hiệu trưởng thông báo nghỉ lễ.
- 当众宣布 结果
- công bố kết quả trước công chúng
- 官方 宣布 了 放假 时间
- Chính phủ đã công bố thời gian nghỉ lễ.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 我 宣布 化妆舞会 现在 开始
- Hãy để lễ hội hóa trang bắt đầu.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 牧师 在 布道 会上 宣讲 慈爱 的 必要
- Mục sư tục giảng về sự cần thiết của lòng từ bi trong buổi giảng đạo.
- 政府 正式 宣布 开始 实行 新 政策
- Chính phủ chính thức công bố việc thực hiện chính sách mới.
- 公司 宣布 成立 一个 新 部门
- Công ty tuyên bố thành lập một phòng ban mới.
- 他 不想 宣布 破产
- Anh ấy không muốn tuyên bố phá sản.
- 王宫 发言人 刚 宣布 了 一项 声明
- Người phát ngôn của cung điện vừa công bố một tuyên bố.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 总统 宣布 了 国家 紧急状态
- Tổng thống đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宣布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宣布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宣›
布›