Đọc nhanh: 公布栏 (công bố lan). Ý nghĩa là: bảng thông báo.
Ý nghĩa của 公布栏 khi là Danh từ
✪ bảng thông báo
bulletin board
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公布栏
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 铁路 公路 遍布全国
- Đường sắt đường lộ trải rộng trên toàn quốc
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 政府 般布 新 政策 公告
- Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.
- 公布 新 宪法
- công bố hiến pháp mới
- 定期 公布 账目
- công bố sổ sách định kỳ.
- 合理 布置 办公 空间
- Bố trí hợp lý không gian văn phòng.
- 他们 公布 了 会议 的 结果
- Họ đã công bố kết quả cuộc họp.
- 政府 公布 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 福布斯 警长 已 公开 声明
- Cảnh sát trưởng Forbes đã chính thức tuyên bố
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 本 条例 自 公布 之日起 施行
- bản điều lệ này thi hành kể từ ngày ban hành.
- 公司 发布 了 新 产品
- Công ty đã phát hành sản phẩm mới.
- 公园 里 树木 遍布
- Cây cối phân bố khắp công viên.
- 花卉 遍布整个 公园
- Hoa mọc rải rác khắp công viên.
- 公司 宣布 成立 一个 新 部门
- Công ty tuyên bố thành lập một phòng ban mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公布栏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公布栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
布›
栏›