光溜溜 guāng liūliū

Từ hán việt: 【quang lựu lựu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "光溜溜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quang lựu lựu). Ý nghĩa là: trơn; trơn bóng; nhẵn bóng, trần truồng; trần trùng trục; trơ trụi; nồng nỗng, trụi nhẵn. Ví dụ : - 。 đi trên băng trơn cô ta hơi sợ.. - 。 trong sân trồng hoa, để tránh trơ trụi khó coi.. - 。 Bọn trẻ con trần truồng tắm sông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 光溜溜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 光溜溜 khi là Tính từ

trơn; trơn bóng; nhẵn bóng

光溜溜的:形容光滑

Ví dụ:
  • - zǒu zài 光溜溜 guāngliūliū de 冰上 bīngshàng 有点 yǒudiǎn 害怕 hàipà

    - đi trên băng trơn cô ta hơi sợ.

trần truồng; trần trùng trục; trơ trụi; nồng nỗng

形容地面、物体、身体上没有遮盖的样子

Ví dụ:
  • - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng 上点 shàngdiǎn 花儿 huāér 省得 shěngde 光溜溜 guāngliūliū de 好看 hǎokàn

    - trong sân trồng hoa, để tránh trơ trụi khó coi.

  • - 孩子 háizi men 脱得 tuōdé 光溜溜 guāngliūliū de zài 河里 hélǐ 洗澡 xǐzǎo

    - Bọn trẻ con trần truồng tắm sông.

trụi nhẵn

形容光滑

bóng láng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光溜溜

  • - 溜平 liūpíng de 路面 lùmiàn

    - mặt đường nhẵn thín.

  • - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • - āi le 一顿 yīdùn 训斥 xùnchì 灰溜溜 huīliūliū zǒu 出来 chūlái

    - nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.

  • - 他们 tāmen biān 溜达 liūdá biān 聊天 liáotiān

    - Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.

  • - 葡萄汁 pútaozhī 酸溜溜 suānliūliū

    - Nước ép nho chua chua.

  • - 这种 zhèzhǒng 道林纸 dàolínzhǐ 电光 diànguāng zhǐ hái 光溜 guāngliū

    - loại giấy Đô-linh (Dowling) này bóng hơn giấy điện quang nhiều.

  • - zhè 一溜儿 yīliùér 十间 shíjiān 房是 fángshì 集体 jítǐ 宿舍 sùshè

    - dãy nhà mười căn này là nơi ở của tập thể.

  • - 提溜 dīliū zhe xīn ( 放心 fàngxīn )

    - không yên tâm; lo lắng

  • - gāng 下过 xiàguò 地上 dìshàng 滑不唧溜 huábùjīliū 不好 bùhǎo zǒu

    - mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.

  • - 眼珠 yǎnzhū 滴溜儿 dīliùér 乱转 luànzhuǎn

    - ánh mắt đảo qua đảo lại.

  • - 眼尖 yǎnjiān 手溜 shǒuliū

    - cặp mắt sắc xảo, tay chân nhanh nhẹn.

  • - 尖溜溜 jiānliūliū de 嗓子 sǎngzi

    - giọng lanh lảnh.

  • - 弟兄 dìxiōng 三个 sāngè 就是 jiùshì 脾气好 píqihǎo shuí dōu 顺溜 shùnliū

    - trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.

  • - 溜冰场 liūbīngchǎng

    - Đến sân băng.

  • - 山上 shānshàng de shù kǎn 溜光 liūguāng

    - cây cối trên núi chặt sạch không còn cây nào.

  • - zǒu zài 光溜溜 guāngliūliū de 冰上 bīngshàng 有点 yǒudiǎn 害怕 hàipà

    - đi trên băng trơn cô ta hơi sợ.

  • - 溜光 liūguāng de 鹅卵石 éluǎnshí

    - đá cuội bóng lộn.

  • - 头发 tóufà 梳得 shūdé 溜光 liūguāng

    - đầu chải bóng lộn.

  • - 孩子 háizi men 脱得 tuōdé 光溜溜 guāngliūliū de zài 河里 hélǐ 洗澡 xǐzǎo

    - Bọn trẻ con trần truồng tắm sông.

  • - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng 上点 shàngdiǎn 花儿 huāér 省得 shěngde 光溜溜 guāngliūliū de 好看 hǎokàn

    - trong sân trồng hoa, để tránh trơ trụi khó coi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 光溜溜

Hình ảnh minh họa cho từ 光溜溜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光溜溜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao