赤裸裸 chìluǒluǒ

Từ hán việt: 【xích lỏa lỏa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赤裸裸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xích lỏa lỏa). Ý nghĩa là: trần truồng; loã lồ; trần trụi; trơ trụi, trần trụi (không che đậy), thả dông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赤裸裸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 赤裸裸 khi là Tính từ

trần truồng; loã lồ; trần trụi; trơ trụi

形容光着身子,不穿衣服

trần trụi (không che đậy)

比喻毫无遮盖掩饰

thả dông

裸露身体, 一丝不挂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤裸裸

  • - 财政赤字 cáizhèngchìzì

    - bội chi tài chính

  • - 裸眼 luǒyǎn 视力 shìlì

    - thị lực của mắt trần.

  • - 农民 nóngmín 赤着 chìzhe jiǎo zài 田里 tiánlǐ 插秧 chāyāng

    - nông dân đi chân đất cấy lúa.

  • - 终于 zhōngyú yóu 巨富 jùfù 沦为 lúnwéi 赤贫 chìpín

    - Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.

  • - 岩石 yánshí 裸露 luǒlù

    - nham thạch lộ ra.

  • - 赤地千里 chìdìqiānlǐ

    - đất trắng bạt ngàn.

  • - 赤诚 chìchéng 待人 dàirén

    - đối xử hết sức chân thành.

  • - 石头 shítou 裸出 luǒchū 地面 dìmiàn

    - Đá lộ ra khỏi mặt đất.

  • - 裸视 luǒshì 视力 shìlì

    - thị lực của mắt trần.

  • - 树根 shùgēn luǒ zài 外面 wàimiàn

    - Rễ cây lộ ra ngoài.

  • - 两个 liǎnggè rén 急赤白脸 jíchìbáiliǎn 地吵个 dìchǎogè 没完 méiwán

    - hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.

  • - 裸露 luǒlù zài 地面 dìmiàn shàng de 煤层 méicéng

    - vỉa than lộ ra trên mặt đất.

  • - 裸体画 luǒtǐhuà

    - tranh khoả thân.

  • - 裸视 luǒshì 达到 dádào 1.0 de 才能 cáinéng 报考 bàokǎo

    - thị lực phải đạt 1.0 mới được thi.

  • - de 背部 bèibù luǒ 出来 chūlái

    - Lưng của anh ấy lộ ra.

  • - 嫌犯 xiánfàn gāng cóng 水沟 shuǐgōu zhōng 裸体 luǒtǐ 现身 xiànshēn

    - Nghi phạm vừa mới trần truồng trồi lên khỏi cống.

  • - 不要 búyào 接触 jiēchù 裸露 luǒlù de 电线 diànxiàn

    - Đừng chạm vào dây điện trần.

  • - 男孩 nánhái 赤裸 chìluǒ zhe 上身 shàngshēn

    - Chàng trai trần truồng đến thắt lưng.

  • - 慢着 mànzhe 除非 chúfēi xiǎng 改成 gǎichéng 赤裸 chìluǒ 星期三 xīngqīsān

    - Trừ khi bạn đang nghĩ về những ngày thứ Tư trần trụi.

  • - 听到 tīngdào 这话 zhèhuà 面红耳赤 miànhóngěrchì

    - Nghe lời này cô ấy mặt đỏ tía tai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赤裸裸

Hình ảnh minh họa cho từ 赤裸裸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赤裸裸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Guān , Luǒ
    • Âm hán việt: Khoã , Khoả , Loã , Loả , Quán
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWD (中田木)
    • Bảng mã:U+88F8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao