光溜溜的 guāng liūliū de

Từ hán việt: 【quang lựu lựu đích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "光溜溜的" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quang lựu lựu đích). Ý nghĩa là: láng lẩy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 光溜溜的 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 光溜溜的 khi là Tính từ

láng lẩy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光溜溜的

  • - 溜平 liūpíng de 路面 lùmiàn

    - mặt đường nhẵn thín.

  • - 莫大 mòdà de 光荣 guāngróng

    - vô cùng quang vinh; không gì quang vinh bằng.

  • - 这种 zhèzhǒng 道林纸 dàolínzhǐ 电光 diànguāng zhǐ hái 光溜 guāngliū

    - loại giấy Đô-linh (Dowling) này bóng hơn giấy điện quang nhiều.

  • - 尖溜溜 jiānliūliū de 嗓子 sǎngzi

    - giọng lanh lảnh.

  • - 屋子 wūzi 多年 duōnián méi 粉刷 fěnshuā 灰溜溜 huīliūliū de

    - ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.

  • - 一头 yītóu 大蒜 dàsuàn 剥开 bōkāi 圆溜溜 yuánliūliū de 蒜瓣 suànbàn 放在 fàngzài yòng 槌子 chuízi le 起来 qǐlai

    - Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.

  • - zǒu le 一天 yìtiān de 腿肚子 tuǐdǔzi 有点儿 yǒudiǎner 酸溜溜 suānliūliū de

    - đi một ngày đường, bắp chân hơi mỏi.

  • - 山上 shānshàng de shù kǎn 溜光 liūguāng

    - cây cối trên núi chặt sạch không còn cây nào.

  • - zǒu zài 光溜溜 guāngliūliū de 冰上 bīngshàng 有点 yǒudiǎn 害怕 hàipà

    - đi trên băng trơn cô ta hơi sợ.

  • - de xiě 哩溜歪斜 līliūwāixié de

    - chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.

  • - 这个 zhègè 醉汉 zuìhàn 哩溜歪斜 līliūwāixié de zǒu 过来 guòlái

    - gã say này nghiêng nghiêng ngả ngả đi tới.

  • - 不要 búyào 太大 tàidà de 挑个 tiāogè 中不溜儿 zhōngbùliūér de

    - không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.

  • - 溜光 liūguāng de 鹅卵石 éluǎnshí

    - đá cuội bóng lộn.

  • - 直溜溜 zhíliūliū de 大马路 dàmǎlù

    - con đường thẳng tắp.

  • - 头发 tóufà 梳得 shūdé 溜光 liūguāng

    - đầu chải bóng lộn.

  • - 孩子 háizi men 脱得 tuōdé 光溜溜 guāngliūliū de zài 河里 hélǐ 洗澡 xǐzǎo

    - Bọn trẻ con trần truồng tắm sông.

  • - 不知 bùzhī 什么 shénme 原因 yuányīn 这阵子 zhèzhènzi 显得 xiǎnde 灰溜溜 huīliūliū de

    - không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.

  • - 屋顶 wūdǐng shàng de liū hěn

    - Nước mưa từ mái nhà chảy rất nhanh.

  • - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng 上点 shàngdiǎn 花儿 huāér 省得 shěngde 光溜溜 guāngliūliū de 好看 hǎokàn

    - trong sân trồng hoa, để tránh trơ trụi khó coi.

  • - 这溜 zhèliū de 果木 guǒmù shù 很多 hěnduō

    - cây ăn quả ở vùng lân cận rất nhiều.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 光溜溜的

Hình ảnh minh họa cho từ 光溜溜的

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光溜溜的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao