Đọc nhanh: 先生 (tiên sinh). Ý nghĩa là: ngài; thầy; ông (cách gọi tôn trọng đối với những người trí thức), chồng; ông nhà; anh xã, thầy giáo; giáo viên; nhà giáo. Ví dụ : - 这位先生,请您稍等一下。 Thưa ngài, xin vui lòng đợi một chút.. - 先生,请问需要帮忙吗? Thưa ông, ông có cần giúp đỡ không?. - 她先生出差去了。 Chồng chị ấy đi công tác rồi.
Ý nghĩa của 先生 khi là Danh từ
✪ ngài; thầy; ông (cách gọi tôn trọng đối với những người trí thức)
对知识分子的称呼
- 这位 先生 , 请 您 稍等一下
- Thưa ngài, xin vui lòng đợi một chút.
- 先生 , 请问 需要 帮忙 吗 ?
- Thưa ông, ông có cần giúp đỡ không?
✪ chồng; ông nhà; anh xã
旧时称别人的丈夫或对人称自己的丈夫 (都带人称代词做定语)
- 她 先生 出差 去 了
- Chồng chị ấy đi công tác rồi.
- 请问 您 先生 贵姓 ?
- Họ của chồng bạn là gì?
✪ thầy giáo; giáo viên; nhà giáo
对教师、医生等的尊称
- 这是 一位 教书先生
- Đây này là một nhà giáo.
- 我 喜欢 陈先生 的 课
- Tôi thích tiết học của thầy Trần.
✪ tài phú; thầy ký
旧时称管帐的人
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 账房 先生 在 算账
- Thầy ký đang tính tiền.
✪ thầy (gọi theo nghề nghiệp)
旧时称相关职业的人
- 这位 算命先生 还 年轻
- Vị thầy bói này vẫn còn trẻ.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 先生
✪ Tên/Tên họ + 先生
ngài/ ông gì
- 张东 先生 , 您好 !
- Ngài Trương Đông, xin chào!
- 介绍 一下 , 这是 李先生
- Giới thiệu một chút, đây là ông Lý.
So sánh, Phân biệt 先生 với từ khác
✪ 先生 vs 老师
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先生
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 鲁 先生 来 了
- Ông Lỗ đến rồi.
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 那 是 蔼 先生 吗 ?
- Đó là ông Ái phải không?
- 侣 先生 是 一位 老师
- Ông Lữ là một giáo viên.
- 他 是 慕 先生
- Ông ấy là Mộ tiên sinh.
- 顿 先生 是 我 的 朋友
- Ông Đốn là bạn của tôi.
- 守 先生 刚 走 了
- Ông Thủ vừa rời đi rồi.
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 椅 先生 很 有 才华
- Ông Kỷ rất có tài năng.
- 椅 先生 是 一位 老师
- Ông Kỷ là một giáo viên.
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 午安 , 先生 。 我能 帮 您 什么 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài. Tôi có thể giúp gì được cho ngài.
- 那 是 苟 先生
- Đó là Cẩu tiên sinh.
- 练 先生 是 个 好人
- Ông Luyện là một người tốt.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
生›