Đọc nhanh: 风水先生 (phong thuỷ tiên sinh). Ý nghĩa là: thầy địa lý; thầy phong thủy; thầy phong thuỷ.
Ý nghĩa của 风水先生 khi là Danh từ
✪ thầy địa lý; thầy phong thủy; thầy phong thuỷ
用泥土占卜的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风水先生
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 癌症 在 他 风华正茂 之 时 夺去 了 他 的 生命
- Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.
- 那 是 蔼 先生 吗 ?
- Đó là ông Ái phải không?
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 他 是 慕 先生
- Ông ấy là Mộ tiên sinh.
- 顿 先生 是 我 的 朋友
- Ông Đốn là bạn của tôi.
- 守 先生 刚 走 了
- Ông Thủ vừa rời đi rồi.
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 椅 先生 很 有 才华
- Ông Kỷ rất có tài năng.
- 椅 先生 是 一位 老师
- Ông Kỷ là một giáo viên.
- 植物 的 祖先 是 古代 水生植物
- Tổ tiên của thực vật là thực vật thủy sinh cổ đại.
- 地理 先生 ( 看风水 的 人 )
- thầy địa lý; thầy phong thuỷ.
- 水 先生 是 我 的 老师
- Thầy Thủy là thầy giáo của tôi.
- 就算 她们 各自 过得 风生水 起 , 却 再也 无法 一起 妖孽 横行
- Ngay cả khi họ đã có một khoảng thời gian vui vẻ, họ không thể chạy loạn cùng nhau được nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风水先生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风水先生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
水›
生›
风›