好好先生 hǎohǎo xiānshēng

Từ hán việt: 【hảo hảo tiên sinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "好好先生" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hảo hảo tiên sinh). Ý nghĩa là: ông ba phải; người cầu an.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 好好先生 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 好好先生 khi là Danh từ

ông ba phải; người cầu an

一团和气、与人无争,不问是非曲直、只求相安无事的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好好先生

  • - 午安 wǔān 先生 xiānsheng qǐng 出示 chūshì nín de 护照 hùzhào hǎo ma

    - Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?

  • - 安排 ānpái hǎo 生活 shēnghuó yào 预先 yùxiān 有个 yǒugè 算计 suànji ér

    - sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.

  • - liàn 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Luyện là một người tốt.

  • - 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Cách là một người tốt.

  • - 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Tư là người tốt.

  • - guān 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Quan là một người tốt.

  • - zòng 先生 xiānsheng hěn 友好 yǒuhǎo

    - Ông Tổng rất thân thiện.

  • - 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Nha là một người tốt.

  • - sāng 先生 xiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Tang là một giáo viên tốt.

  • - quán 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Quyền là một người tốt.

  • - shī 先生 xiānsheng shì wèi hǎo 邻居 línjū

    - Ông Thi là một người hàng xóm tốt.

  • - 先生 xiānsheng shì de hǎo 邻居 línjū

    - Ông Lễ là hàng xóm tốt của tôi.

  • - quán 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Tuyền là một người tốt.

  • - yán 先生 xiānsheng shì wèi 好人 hǎorén

    - Ông Nham là người tốt.

  • - quán 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Quyền là người tốt.

  • - chéng 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Thành là một người tốt.

  • - lóng 先生 xiānsheng shì wèi 好人 hǎorén

    - Ông Long là một người tốt.

  • - yìn 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Ấn là một người tốt.

  • - 早上好 zǎoshànghǎo 先生 xiānsheng

    - Chào buổi sáng anh.

  • - lìng 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Linh là một người tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 好好先生

Hình ảnh minh họa cho từ 好好先生

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好好先生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao