Đọc nhanh: 好好先生 (hảo hảo tiên sinh). Ý nghĩa là: ông ba phải; người cầu an.
Ý nghĩa của 好好先生 khi là Danh từ
✪ ông ba phải; người cầu an
一团和气、与人无争,不问是非曲直、只求相安无事的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好好先生
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 练 先生 是 个 好人
- Ông Luyện là một người tốt.
- 格 先生 是 个 好人
- Ông Cách là một người tốt.
- 司 先生 是 个 好人
- Ông Tư là người tốt.
- 官 先生 是 个 好人
- Ông Quan là một người tốt.
- 纵 先生 很 友好
- Ông Tổng rất thân thiện.
- 牙 先生 是 个 好人
- Ông Nha là một người tốt.
- 桑 先生 是 位 好 老师
- Ông Tang là một giáo viên tốt.
- 拳 先生 是 个 好人
- Ông Quyền là một người tốt.
- 尸 先生 是 位 好 邻居
- Ông Thi là một người hàng xóm tốt.
- 礼 先生 是 我 的 好 邻居
- Ông Lễ là hàng xóm tốt của tôi.
- 泉 先生 是 个 好人
- Ông Tuyền là một người tốt.
- 岩 先生 是 位 好人
- Ông Nham là người tốt.
- 权 先生 是 个 好人
- Ông Quyền là người tốt.
- 成 先生 是 个 好人
- Ông Thành là một người tốt.
- 隆 先生 是 位 好人
- Ông Long là một người tốt.
- 印 先生 是 个 好人
- Ông Ấn là một người tốt.
- 早上好 , 先生
- Chào buổi sáng anh.
- 令 先生 是 个 好人
- Ông Linh là một người tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好好先生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好好先生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
好›
生›