Đọc nhanh: 账房先生 (trướng phòng tiên sinh). Ý nghĩa là: kế toán (cũ).
Ý nghĩa của 账房先生 khi là Danh từ
✪ kế toán (cũ)
bookkeeper (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账房先生
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 侣 先生 是 一位 老师
- Ông Lữ là một giáo viên.
- 他 是 慕 先生
- Ông ấy là Mộ tiên sinh.
- 顿 先生 是 我 的 朋友
- Ông Đốn là bạn của tôi.
- 守 先生 刚 走 了
- Ông Thủ vừa rời đi rồi.
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 椅 先生 很 有 才华
- Ông Kỷ rất có tài năng.
- 椅 先生 是 一位 老师
- Ông Kỷ là một giáo viên.
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 午安 , 先生 。 我能 帮 您 什么 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài. Tôi có thể giúp gì được cho ngài.
- 那 是 苟 先生
- Đó là Cẩu tiên sinh.
- 练 先生 是 个 好人
- Ông Luyện là một người tốt.
- 王先生 向 我们 收 房租
- Ông Vương thu tiền thuê nhà của chúng tôi.
- 账房 先生 在 算账
- Thầy ký đang tính tiền.
- 王先生 买 了 一套 有 五间 屋子 的 单元房
- Ông Vương mua một căn hộ có năm phòng.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 账房先生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 账房先生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
房›
生›
账›