Đọc nhanh: 东郭先生 (đông quách tiên sinh). Ý nghĩa là: Đông Quách tiên sinh; giúp người hại ta (điển hình nhân từ đối với kẻ xấu.).
Ý nghĩa của 东郭先生 khi là Danh từ
✪ Đông Quách tiên sinh; giúp người hại ta (điển hình nhân từ đối với kẻ xấu.)
明马中锡《中山狼传》中的人物因救助被人追逐的中山狼,差点儿被狼吃掉,是对坏人讲仁慈的典型
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东郭先生
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 鲁 先生 来 了
- Ông Lỗ đến rồi.
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 那 是 蔼 先生 吗 ?
- Đó là ông Ái phải không?
- 侣 先生 是 一位 老师
- Ông Lữ là một giáo viên.
- 他 是 慕 先生
- Ông ấy là Mộ tiên sinh.
- 顿 先生 是 我 的 朋友
- Ông Đốn là bạn của tôi.
- 守 先生 刚 走 了
- Ông Thủ vừa rời đi rồi.
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 椅 先生 是 一位 老师
- Ông Kỷ là một giáo viên.
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 仁 先生 是 我们 的 老师
- Ông Nhân là thầy giáo của chúng tôi.
- 那 是 苟 先生
- Đó là Cẩu tiên sinh.
- 练 先生 是 个 好人
- Ông Luyện là một người tốt.
- 张东 先生 , 您好 !
- Ngài Trương Đông, xin chào!
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东郭先生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东郭先生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
先›
生›
郭›