赛先生 sài xiānshēng

Từ hán việt: 【tái tiên sinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赛先生" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tái tiên sinh). Ý nghĩa là: "Mr Science", cụm từ được sử dụng trong Phong trào ngày 4 tháng 5 | , viết tắt cho | , xem thêm .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赛先生 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 赛先生 khi là Danh từ

"Mr Science", cụm từ được sử dụng trong Phong trào ngày 4 tháng 5 五四運動 | 五四运动

"Mr Science", phrase used during the May 4th Movement 五四運動|五四运动 [Wu3 sì Yun4 dòng]

viết tắt cho 賽因斯 | 赛因斯

abbr. for 賽因斯|赛因斯 [sài yīn sī]

xem thêm 德 先生

see also 德先生 [Dé xiān sheng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛先生

  • - 先生 xiānsheng zhù zài 附近 fùjìn

    - Anh Đồ sống ở gần đây.

  • - 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng 成功 chénggōng 刻画 kèhuà le ā Q 这个 zhègè 形象 xíngxiàng

    - Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.

  • - 先生 xiānsheng lái le

    - Ông Lỗ đến rồi.

  • - luò 先生 xiānsheng shì 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī

    - Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.

  • - 敦请 dūnqǐng 先生 xiānsheng 与会 yùhuì 共商 gòngshāng 大事 dàshì

    - thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.

  • - zài 商号 shānghào dāng 先生 xiānsheng

    - Làm thầy ký cho hiệu buôn.

  • - shì ǎi 先生 xiānsheng ma

    - Đó là ông Ái phải không?

  • - 先生 xiānsheng shì 一位 yīwèi 老师 lǎoshī

    - Ông Lữ là một giáo viên.

  • - shì 先生 xiānsheng

    - Ông ấy là Mộ tiên sinh.

  • - dùn 先生 xiānsheng shì de 朋友 péngyou

    - Ông Đốn là bạn của tôi.

  • - shǒu 先生 xiānsheng gāng zǒu le

    - Ông Thủ vừa rời đi rồi.

  • - 午安 wǔān 先生 xiānsheng qǐng 出示 chūshì nín de 护照 hùzhào hǎo ma

    - Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?

  • - 安排 ānpái hǎo 生活 shēnghuó yào 预先 yùxiān 有个 yǒugè 算计 suànji ér

    - sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.

  • - 先生 xiānsheng hěn yǒu 才华 cáihuá

    - Ông Kỷ rất có tài năng.

  • - 先生 xiānsheng shì 一位 yīwèi 老师 lǎoshī

    - Ông Kỷ là một giáo viên.

  • - 先生 xiānsheng qǐng 参考 cānkǎo 告示牌 gàoshipái de 外币 wàibì 兑换 duìhuàn jià

    - Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.

  • - rén 先生 xiānsheng shì 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī

    - Ông Nhân là thầy giáo của chúng tôi.

  • - shì gǒu 先生 xiānsheng

    - Đó là Cẩu tiên sinh.

  • - liàn 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Luyện là một người tốt.

  • - suí 先生 xiānsheng shì de 朋友 péngyou

    - Ông Tùy là bạn của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赛先生

Hình ảnh minh họa cho từ 赛先生

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赛先生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Sài
    • Âm hán việt: Trại , Tái
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8D5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao