Đọc nhanh: 赛先生 (tái tiên sinh). Ý nghĩa là: "Mr Science", cụm từ được sử dụng trong Phong trào ngày 4 tháng 5 五四運動 | 五四运动, viết tắt cho 賽因斯 | 赛因斯, xem thêm 德 先生.
Ý nghĩa của 赛先生 khi là Danh từ
✪ "Mr Science", cụm từ được sử dụng trong Phong trào ngày 4 tháng 5 五四運動 | 五四运动
"Mr Science", phrase used during the May 4th Movement 五四運動|五四运动 [Wu3 sì Yun4 dòng]
✪ viết tắt cho 賽因斯 | 赛因斯
abbr. for 賽因斯|赛因斯 [sài yīn sī]
✪ xem thêm 德 先生
see also 德先生 [Dé xiān sheng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛先生
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 鲁 先生 来 了
- Ông Lỗ đến rồi.
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 那 是 蔼 先生 吗 ?
- Đó là ông Ái phải không?
- 侣 先生 是 一位 老师
- Ông Lữ là một giáo viên.
- 他 是 慕 先生
- Ông ấy là Mộ tiên sinh.
- 顿 先生 是 我 的 朋友
- Ông Đốn là bạn của tôi.
- 守 先生 刚 走 了
- Ông Thủ vừa rời đi rồi.
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 椅 先生 很 有 才华
- Ông Kỷ rất có tài năng.
- 椅 先生 是 一位 老师
- Ông Kỷ là một giáo viên.
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 仁 先生 是 我们 的 老师
- Ông Nhân là thầy giáo của chúng tôi.
- 那 是 苟 先生
- Đó là Cẩu tiên sinh.
- 练 先生 是 个 好人
- Ông Luyện là một người tốt.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赛先生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赛先生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
生›
赛›