Đọc nhanh: 似乎 (tự hồ). Ý nghĩa là: hình như; dường như; tựa như; giống như; có vẻ. Ví dụ : - 她似乎有点生气了。 Cô ấy có vẻ hơi tức giận rồi.. - 天气似乎要下雨了。 Hình như trời sắp mưa rồi.. - 她似乎在躲避我们。 Hình như cô ấy đang trốn tránh chúng ta.
Ý nghĩa của 似乎 khi là Phó từ
✪ hình như; dường như; tựa như; giống như; có vẻ
仿佛,好像
- 她 似乎 有点 生气 了
- Cô ấy có vẻ hơi tức giận rồi.
- 天气 似乎 要 下雨 了
- Hình như trời sắp mưa rồi.
- 她 似乎 在 躲避 我们
- Hình như cô ấy đang trốn tránh chúng ta.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 似乎
✪ 似乎 + Phó từ + Tính từ
- 这件 事 似乎 不 复杂
- Chuyện này có vẻ không phức tạp.
- 天气 似乎 有点 冷
- Thời tiết có vẻ hơi lạnh.
So sánh, Phân biệt 似乎 với từ khác
✪ 似乎 vs 好像
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 似乎
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 我 总 的 印象 是 他 似乎 很 和蔼可亲
- Cảm nhận của tôi là anh ta có vẻ rất thân thiện và dễ gần.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 我们 驶抵 公海 海岸 似乎 退到 了 远方
- Chúng tôi đến được biển khơi, bờ biển dường như đã lùi xa phía xa.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 他 身上 的 所有 斗志 似乎 都 已 丧失殆尽
- Tất cả ý chí chiến đấu trên người anh ấy tựa hồ đều đã đánh mất hầu như không còn gì.
- 你 似乎 用光 了 羽毛
- Bạn dường như mới ra khỏi lông.
- 您 似乎 喜欢 青铜 制 的 雕刻品 ?
- Bạn có vẻ thích tác phẩm điêu khắc bằng đồng thau nhỉ?
- 婚姻 似乎 拴住 了 她 的 梦想
- Hôn nhân dường như trói buộc giấc mơ của cô ấy.
- 父亲 似乎 是 要 全家 抱成一团
- cha tựa như muốn cả nhà kết thành một khối
- 她 似乎 具备 夺冠 的 条件
- Cô ấy dường như có những gì cần thiết để đoạt giải quán quân.
- 这些 影片 似乎 就是 20 世纪 50 年代 的 缩影
- Những bộ phim này dường như là hình ảnh thu nhỏ của những năm 1950 của thế kỉ XX.
- 天气 似乎 有点 冷
- Thời tiết có vẻ hơi lạnh.
- 梦想 似乎 太 缅远
- Ước mơ dường như quá xa xăm.
- 她 似乎 在 躲避 我们
- Hình như cô ấy đang trốn tránh chúng ta.
- 快乐 似乎 永无 至极
- Hạnh phúc dường như không có cực hạn.
- 这件 事 似乎 不 复杂
- Chuyện này có vẻ không phức tạp.
- 有 的 鱼长 得 扁扁的 , 似乎 是 被 谁 重重 了 拍 扁 一下
- Có những con cá hình dạng dẹt dẹt, dường như bị ai đó tát mạnh vậy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 似乎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 似乎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乎›
似›
giống như
Dường Như, Giống Như, Như Là
Giống Như, Như Là
giống như; dường như
Như
Dường Như
Giống
Hình Như
mưa lất phất; mưa phùn; mưa bụichập choạng; nhập nhoạngchấp choáng
trang nghiêmnghiêm chỉnh; ngay ngắn; nghiễm nhiênhệt như; có vẻ như
gần như; hầu như; dường như; sáp; gần; giáp; kềthân mật; gần gũi; thân thiết; quen thuộc