丿
Phiệt
Nét sổ xiên qua trái, nét phẩy
Những chữ Hán sử dụng bộ 丿 (Phiệt)
-
㐆
-
丿
Phiệt, Thiên, Triệt
-
乂
Nghệ
-
乃
Nãi, ái
-
久
Cửu
-
乇
Thác, Trách
-
么
Ma, Yêu
-
之
Chi
-
乌
ô
-
乍
Sạ, Tác, Xạ
-
乎
Hô, Hồ
-
乏
Phạp
-
乐
Lạc, Nhạc, Nhạo
-
乑
Khâm, Ngâm
-
乒
Binh
-
乓
Bang, Bàng
-
乔
Kiều
-
乖
Quai
-
乘
Thặng, Thừa
-
尹
Doãn, Duẫn