Đọc nhanh: 犹如 (do như). Ý nghĩa là: như; cũng như; giống như. Ví dụ : - 这条路犹如一条河。 Con đường này giống như một con sông.. - 他的笑容犹如阳光。 Nụ cười của anh ấy như ánh mặt trời.. - 那棵树犹如一把伞。 Cái cây đó như một chiếc ô.
Ý nghĩa của 犹如 khi là Phó từ
✪ như; cũng như; giống như
如同; 好像
- 这条 路 犹如 一条 河
- Con đường này giống như một con sông.
- 他 的 笑容 犹如 阳光
- Nụ cười của anh ấy như ánh mặt trời.
- 那棵 树 犹如 一把 伞
- Cái cây đó như một chiếc ô.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犹如
- 健步如飞
- đi nhanh như bay.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 如果 你 敢 欺负 我 妹妹 , 我 跟 你 没完
- Nếu cậu dám bắt nạt em gái tớ, tớ cho cậu biết tay
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 湖水 清澈 , 犹如 明镜
- nước hồ trong suốt như gương sáng.
- 这条 路 犹如 一条 河
- Con đường này giống như một con sông.
- 离奇 的 遭遇 犹如 梦幻
- cuộc gặp gỡ ly kỳ như trong mộng ảo.
- 她 犹如 一朵 盛开 的 花
- Cô ấy giống như một bông hoa đang nở rộ.
- 那棵 树 犹如 一把 伞
- Cái cây đó như một chiếc ô.
- 在 这座 大城市 里 寻找 一个 人 犹如 大海捞针
- Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
- 这 情景 犹如 梦境
- Cảnh này giống như trong mơ.
- 他 的 笑容 犹如 阳光
- Nụ cười của anh ấy như ánh mặt trời.
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
- 因为 她 驻颜有术 , 所以 虽然 年 过 四十 , 看上去 仍 犹如 少女
- Vì rất biết giữ gìn vẻ đẹp nên cô ấy vẫn trẻ trung như thời thiếu nữ dù đã ngoài bốn mươi.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 犹如
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 犹如 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm如›
犹›
giống như
Dường Như
Dường Như, Giống Như, Như Là
Giống Như, Như Là
Giống
Hình Như
cứ như thể ...giống như ...
giống hệt; cực giống; giống như khuôn đúc; giống như hai giọt nước
Giống Như
trang nghiêmnghiêm chỉnh; ngay ngắn; nghiễm nhiênhệt như; có vẻ như