Đọc nhanh: 不可侵犯 (bất khả xâm phạm). Ý nghĩa là: bất khả xâm phạm. Ví dụ : - 凛然不可侵犯。 hiên ngang không thể xâm phạm.. - 病人死后保密权仍不可侵犯 Quyền vẫn nguyên vẹn sau khi chết.. - 祖国的领土神圣不可侵犯,任何国家和个人都休想侵占! Lãnh thổ của Tổ quốc là thiêng liêng, bất khả xâm phạm, không một quốc gia hay cá nhân nào có thể mưu chiếm được!
Ý nghĩa của 不可侵犯 khi là Danh từ
✪ bất khả xâm phạm
inviolability; inviolable
- 凛然 不可 侵犯
- hiên ngang không thể xâm phạm.
- 病人 死后 保密 权 仍 不可 侵犯
- Quyền vẫn nguyên vẹn sau khi chết.
- 祖国 的 领土 神圣不可 侵犯 任何 国家 和 个人 都 休想 侵占
- Lãnh thổ của Tổ quốc là thiêng liêng, bất khả xâm phạm, không một quốc gia hay cá nhân nào có thể mưu chiếm được!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可侵犯
- 我们 不能 可怜 犯罪 的 人
- Chúng ta không thể thương xót kẻ phạm tội.
- 你 真的 愚不可及
- Bạn đúng là ngu không ai bằng.
- 不可造次
- không được thô lỗ
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 无 乃 不可 乎
- phải chăng không thể được?
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 是可忍 , 孰不可忍 !
- Việc này có thể tha thứ, còn việc nào không thể tha thứ!
- 凶手 不 可能
- Nó sẽ gần như không thể
- 他 这 是 明知故犯 , 你 说 可恨 不 可恨
- lần này rõ ràng anh ấy cố tình phạm tội, anh xem có đáng trách không?
- 国家 保 领土 不容 侵犯
- Quốc gia bảo vệ lãnh thổ, không cho phép xâm phạm.
- 记住 犯错 不 可怕
- Nhớ rằng mắc lỗi không đáng sợ.
- 病人 死后 保密 权 仍 不可 侵犯
- Quyền vẫn nguyên vẹn sau khi chết.
- 如果 他们 有意 侵犯 被告 的 公民权利 就 不 一样 了
- Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.
- 凛然 不可 侵犯
- hiên ngang không thể xâm phạm.
- 不要 侵犯 他人 权益
- Đừng xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 不许 敌人 侵犯 我国 的 海疆
- không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.
- 正义 昭彰 , 不容 侵犯
- Chính nghĩa sáng tỏ, không được xâm phạm.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 你 犯 的 这种 罪 不 可能 被 处以 绞刑
- Tội mà bạn phạm không thể bị hành quyết bằng treo cổ.
- 祖国 的 领土 神圣不可 侵犯 任何 国家 和 个人 都 休想 侵占
- Lãnh thổ của Tổ quốc là thiêng liêng, bất khả xâm phạm, không một quốc gia hay cá nhân nào có thể mưu chiếm được!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不可侵犯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不可侵犯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
侵›
可›
犯›