Đọc nhanh: 性侵犯 (tính xâm phạm). Ý nghĩa là: tấn công tình dục, quấy rối tình dục.
Ý nghĩa của 性侵犯 khi là Danh từ
✪ tấn công tình dục
to assault sexually
✪ quấy rối tình dục
to molest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性侵犯
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 敌军 侵犯 边境
- Quân địch xâm phạm biên giới.
- 他 的 行为 侵犯 了 我 的 版权
- Anh ta đã vi phạm bản quyền của tôi.
- 无 明显 性侵 痕迹
- Không có dấu hiệu rõ ràng của tấn công tình dục.
- 她 挣扎 著想 摆脱 那个 侵犯 她 的 人
- Cô ấy đấu tranh để thoát khỏi người xâm phạm mình.
- 国家 保 领土 不容 侵犯
- Quốc gia bảo vệ lãnh thổ, không cho phép xâm phạm.
- 病人 死后 保密 权 仍 不可 侵犯
- Quyền vẫn nguyên vẹn sau khi chết.
- 暴力 侵犯 他人 的 基本权利
- Bạo lực xâm phạm quyền cơ bản của người khác.
- 如果 他们 有意 侵犯 被告 的 公民权利 就 不 一样 了
- Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.
- 他 被 侵犯 知识产权
- Anh ấy bị xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
- 凛然 不可 侵犯
- hiên ngang không thể xâm phạm.
- 他们 侵犯 了 邻国
- Họ đã xâm phạm nước láng giềng.
- 有 遭性 侵害 迹象 吗
- Bằng chứng của việc tấn công tình dục?
- 不要 侵犯 他人 权益
- Đừng xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 不许 敌人 侵犯 我国 的 海疆
- không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.
- 正义 昭彰 , 不容 侵犯
- Chính nghĩa sáng tỏ, không được xâm phạm.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 这种 行为 侵犯 孩子 自由
- Loại hành vi này xâm phạm tự do của con cái.
- 他 侵犯 了 我 的 隐私
- Anh ấy đã xâm phạm sự riêng tư của tôi.
- 敌人 胆敢 来 侵犯 , 坚决 把 它 彻底 消灭
- bọn giặc dám cả gan xâm phạm, kiên quyết diệt chúng đến tận cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 性侵犯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性侵犯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侵›
性›
犯›