Đọc nhanh: 渴不可耐 (khát bất khả nại). Ý nghĩa là: khát đến mức không thể chịu đựng được nữa.
Ý nghĩa của 渴不可耐 khi là Thành ngữ
✪ khát đến mức không thể chịu đựng được nữa
to be so thirsty as to no longer be able to tolerate it
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渴不可耐
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 韦伯 不 可能 是 凶手
- Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 可望而不可即
- Nhìn thấy được nhưng không sờ được.
- 我 可 不想 把 后背 弄伤
- Tôi không muốn bị thương ở lưng.
- 我 不会 可怜 他 的
- Tôi sẽ không thương hại anh ta.
- 我们 不能 可怜 犯罪 的 人
- Chúng ta không thể thương xót kẻ phạm tội.
- 他 耐心 地 劝 朋友 不要 放弃
- Anh ấy kiên nhẫn khuyên bạn đừng bỏ cuộc.
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 你 真的 愚不可及
- Bạn đúng là ngu không ai bằng.
- 不可造次
- không được thô lỗ
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 无 乃 不可 乎
- phải chăng không thể được?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渴不可耐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渴不可耐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
可›
渴›
耐›