Đọc nhanh: 敖不可长 (ngao bất khả trưởng). Ý nghĩa là: không để phát sinh tâm ngạo mạn. Ví dụ : - 我们要教育他敖不可长的道理。 Chúng ta cần dạy dỗ con trẻ không để phát sinh tâm ngạo mạn.
Ý nghĩa của 敖不可长 khi là Thành ngữ
✪ không để phát sinh tâm ngạo mạn
- 我们 要 教育 他 敖不可长 的 道理
- Chúng ta cần dạy dỗ con trẻ không để phát sinh tâm ngạo mạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敖不可长
- 韦伯 不 可能 是 凶手
- Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 可望而不可即
- Nhìn thấy được nhưng không sờ được.
- 我 可 不想 把 后背 弄伤
- Tôi không muốn bị thương ở lưng.
- 我 不会 可怜 他 的
- Tôi sẽ không thương hại anh ta.
- 我们 不能 可怜 犯罪 的 人
- Chúng ta không thể thương xót kẻ phạm tội.
- 你 真的 愚不可及
- Bạn đúng là ngu không ai bằng.
- 不可造次
- không được thô lỗ
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 无 乃 不可 乎
- phải chăng không thể được?
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 即使 小明 吃 的 再 多 也 不会 长胖
- Dù Tiểu Minh có ăn nhiều hơn, thì anh ta cũng sẽ không tăng cân.
- 是可忍 , 孰不可忍 !
- Việc này có thể tha thứ, còn việc nào không thể tha thứ!
- 我们 要 教育 他 敖不可长 的 道理
- Chúng ta cần dạy dỗ con trẻ không để phát sinh tâm ngạo mạn.
- 我 这个 厂长 如果 当 得 不好 , 你们 可以 随时 罢免 我
- nếu tôi, xưởng trưởng, làm không xong, thì các anh cứ việc cách chức tôi bất kỳ lúc nào.
- 她 长得少 相 , 岁数 儿 可 不小 了
- chị ấy trông trẻ thế nhưng lớn tuổi rồi.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 写文章 , 可长可短 , 没有 划一不二 的 公式
- viết văn, có thể dài, có thể ngắn, không có một công thức cố định nào.
- 别看 他 长得 丑 , 可 他 是 我们 学习 的 才子 , 真是 人不可貌 相
- Đừng nhìn anh ấy xấu trai, nhưng anh ấy là một người tài, thật là không nên đánh giá con người qua vẻ bề ngoài.
- 过去 草 都 不长 的 盐碱地 , 今天 能收 这么 多 粮食 , 的确 难能可贵
- đất phèn trước đây cỏ cũng không mọc được, mà hôm nay thu hoạch được nhiều lương thực như thế này thì thật là điều đáng quý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敖不可长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敖不可长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
可›
敖›
长›