一群 yīqún

Từ hán việt: 【nhất quần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一群" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất quần). Ý nghĩa là: chòm. Ví dụ : - Cô ấy sống với một cặp lười và một bầy khỉ đêm mà không có bất kỳ áp lực nội bộ nào. - 。 một đàn ngựa.. - 。 Tôi bất ngờ tìm thấy một đàn mèo ngoài cửa nhà tôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一群 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Lượng từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一群 khi là Lượng từ

chòm

Ví dụ:
  • - 一对 yīduì 树懒 shùlǎn 一群 yīqún 夜猴 yèhóu 生活 shēnghuó zài 一起 yìqǐ 内部 nèibù 没有 méiyǒu 压力 yālì

    - Cô ấy sống với một cặp lười và một bầy khỉ đêm mà không có bất kỳ áp lực nội bộ nào

  • - 一群 yīqún

    - một đàn ngựa.

  • - zài 门外 ménwài 意外 yìwài 发现 fāxiàn le 一群 yīqún māo

    - Tôi bất ngờ tìm thấy một đàn mèo ngoài cửa nhà tôi.

  • - de 女儿 nǚér 一群 yīqún 小孩子 xiǎoháizi 共餐 gòngcān

    - Tôi ăn tối với con gái tôi và một đám trẻ nhỏ.

  • - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一群

  • - 森林 sēnlín yǒu 一群 yīqún chái

    - Trong rừng có một bầy sói.

  • - 一群 yīqún 可怜 kělián de qiú

    - Một nhóm tù nhân đáng thương.

  • - 我养 wǒyǎng le 一群 yīqún é

    - Tôi nuôi một đàn ngỗng.

  • - 一群 yīqún

    - một đàn ngựa.

  • - 球迷 qiúmí 群情 qúnqíng 激昂 jīáng 一窝蜂 yīwōfēng 涌进 yǒngjìn 球场 qiúchǎng

    - Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.

  • - 几股 jǐgǔ 人群 rénqún 汇拢 huìlǒng 一起 yìqǐ

    - mấy đám người hợp lại một chỗ.

  • - 一群 yīqún rén zài 跳舞 tiàowǔ

    - Một nhóm người đang nhảy múa.

  • - 一群 yīqún láng

    - Một bầy sói.

  • - 一群 yīqún yáng

    - Một đàn dê.

  • - 一群 yīqún 孩子 háizi

    - Một bầy trẻ con.

  • - 那有 nàyǒu 一群 yīqún shǐ

    - Ở đó có một đàn lợn.

  • - 一群 yīqún xiǎo 光棍 guānggùn

    - Một đám FA

  • - 这是 zhèshì 一群 yīqún 蜜蜂 mìfēng

    - Đây là một đàn ong.

  • - 那个 nàgè 恶霸 èbà 手下 shǒuxià de 一群 yīqún 喽啰 lóuluō

    - Nhóm tay sai của kẻ ác bá đó.

  • - zhè 真是 zhēnshi 一群 yīqún 路痴 lùchī

    - Đây thực sự là một lũ mù đường!

  • - 羊群 yángqún 一炸 yīzhà 乱跑 luànpǎo 起来 qǐlai

    - Khi đàn cừu bị kinh hãi, chúng chạy loạn lên.

  • - 我们 wǒmen 饲有 sìyǒu 一群 yīqún yáng

    - Chúng ta nuôi một đàn cừu.

  • - 山坡 shānpō shàng yǒu 一群 yīqún 绵羊 miányáng

    - Trên sườn đồi có một đàn cừu.

  • - 一群 yīqún 蚂蚁 mǎyǐ zài 搬家 bānjiā

    - Một đàn kiến đang chuyển nhà.

  • - 一群 yīqún māo zài 街上 jiēshàng 走来走去 zǒuláizǒuqù

    - Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一群

Hình ảnh minh họa cho từ 一群

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一群 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao