• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
  • Pinyin: Lài , Lǎn
  • Âm hán việt: Lãn Lại
  • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺖赖
  • Thương hiệt:PDLO (心木中人)
  • Bảng mã:U+61D2
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 懒

  • Cách viết khác

    𢤿

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 懒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lãn, Lại). Bộ Tâm (+13 nét). Tổng 16 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: 1. lười, biếng. Chi tiết hơn...

Lãn
Âm:

Lãn

Từ điển phổ thông

  • 1. lười, biếng
  • 2. uể oải, mệt mỏi