Đọc nhanh: 一块 (nhất khối). Ý nghĩa là: một khối / một mảnh / một (đơn vị tiền) / cùng nhau / ở cùng một nơi / trong công ty, bánh; khoảnh. Ví dụ : - 麦芽糖粘在一块儿了。 Lúa mì mọc mới tốt làm sao!. - 正是这样拼图的最后一块 Đó là lý do tại sao phần cuối cùng của trò chơi ghép hình. - 心里一块石头落了地。 hụt hẫng.
Ý nghĩa của 一块 khi là Lượng từ
✪ một khối / một mảnh / một (đơn vị tiền) / cùng nhau / ở cùng một nơi / trong công ty
拼音:yī kuài
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 正是 这样 拼图 的 最后 一块
- Đó là lý do tại sao phần cuối cùng của trò chơi ghép hình
- 心里 一块 石头 落 了 地
- hụt hẫng.
- 门前 有 一块 空地 可以 种菜
- trước cửa có khoảng đất trống có thể trồng rau.
- 事情 全挤 在 一块儿 了
- việc dồn cả một đống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ bánh; khoảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一块
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 步 一步 这块 地够 一亩 吗 ?
- Đo thử xem mảnh đất này có đủ 1 mẫu không?
- 这块 玻璃 有 一边 破 了
- Tấm kính này có một bên vỡ rồi.
- 我 被 一块 碎玻璃 划伤 了
- Tôi bị một mảnh thủy tinh cứa vào.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 这是 一块 印刷版
- Đây là một tấm bản in.
- 版面 上 还有 块 空白 , 可以 补 一篇 短文
- trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn.
- 墙上 有 一块 砖头 突出
- Trên tường có một viên gạch lồi ra.
- 墙上 有 一块 巴痕
- Trên tường có một vết bám.
- 他开 了 一块 蛋糕
- Anh ấy đã ăn một miếng bánh kem.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 从 罐子 里 拈出 一块 糖
- nhón một cái kẹo trong hộp ra.
- 你 把 大家 总到 一块儿
- Bạn tập hợp mọi người lại.
- 这块 玉有 一点 瑕疵
- Mảnh ngọc này có một số sai sót.
- 留有 一块 白地 准备 种 白菜
- chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng
- 这块 地 一年 两茬 庄稼
- Mảnh đất này môt năm có hai vụ mùa.
- 这块 菜地 一年 能种 四五 茬
- mảnh rau này một năm trồng được bốn năm lứa
- 这块 饼干 一点儿 也 不软
- Miếng bánh quy này một chút cũng không mềm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一块
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
块›