• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Mạch 麥 (+0 nét)
  • Pinyin: Mài
  • Âm hán việt: Mạch
  • Nét bút:一一丨一ノフ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱龶夂
  • Thương hiệt:QMHE (手一竹水)
  • Bảng mã:U+9EA6
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 麦

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 麦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mạch). Bộ Mạch (+0 nét). Tổng 7 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: lúa tẻ. Chi tiết hơn...

Mạch

Từ điển phổ thông

  • lúa tẻ

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ mạch .