Đọc nhanh: 各自 (các tự). Ý nghĩa là: từng; từng người; riêng; riêng mình; mỗi người, mỗi bên; từng. Ví dụ : - 他们各自回家了。 Họ từng người về nhà.. - 他们各自有着小秘密。 Mỗi người chúng ta đều có những bí mật nhỏ của riêng mình.. - 大家都有各自的生活。 Mọi người đều có cuộc sống riêng.
Ý nghĩa của 各自 khi là Đại từ
✪ từng; từng người; riêng; riêng mình; mỗi người
各人自己;各个方面自己的一方
- 他们 各自 回家 了
- Họ từng người về nhà.
- 他们 各自 有着 小 秘密
- Mỗi người chúng ta đều có những bí mật nhỏ của riêng mình.
- 大家 都 有 各自 的 生活
- Mọi người đều có cuộc sống riêng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ mỗi bên; từng
表示各方自己的一方
- 比赛 中 , 双方 各自 发挥优势
- Trong trận đấu, hai bên lần lượt phát huy ưu thế.
- 每个 小组 各自 讨论 这个 问题
- Từng nhóm một thảo luận về vấn đề này.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 各自
✪ 各自 + 的 + Danh từ
"各自" vai trò định ngữ
- 员工 们 有 各自 的 职责
- Nhân viên có trách nhiệm riêng của mình.
- 他们 坚持 各自 的 立场
- Họ giữ vững lập trường của mình.
✪ 各自 + Động từ
mỗi người/ từng người làm gì
- 同学们 各自 找到 了 座位
- Từng học sinh đã tìm được chỗ ngồi cho mình.
- 会议 结束 , 大家 各自 忙 去 了
- Cuộc họp kết thúc, mỗi người đều bận rộn.
- 他们 完成 任务 后 各自 离开 了
- Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, từng người rời đi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 各自 với từ khác
✪ 各自 vs 各个
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各自
- 他们 分配 了 各自 的 任务
- Họ phân chia nhiệm vụ cho từng người.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 我们 讨论 了 各自 的 见闻
- Chúng tôi thảo luận về những hiểu biết của từng người.
- 各自 单飞 了
- Ai đi đường nấy rồi
- 通报 各自 的 姓名
- Nói họ tên của mỗi cá nhân.
- 人人 都 有 各自 的 处事 方式
- Mọi người đều có cách làm việc riêng của mình.
- 我们 各自 买单
- Chúng ta tự thanh toán riêng.
- 自从 毕业 以后 , 各奔东西
- Sau khi tốt nghiệp, mỗi người đều đi theo con đường riêng biệt.
- 比赛 中 , 双方 各自 发挥优势
- Trong trận đấu, hai bên lần lượt phát huy ưu thế.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 这些 艺人 各有 自己 的 师承
- những nghệ nhân này đều có thầy truyền dạy.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 这种 自来水笔 虽是 新 产品 , 质量 却 不下于 各种 名牌
- loại bút máy này tuy là sản phẩm mới, nhưng chất lượng lại không thua gì các loại hàng hiệu.
- 成员 各自 提出 了 自己 的 观点
- Mỗi thành viên đều trình bày quan điểm của riêng mình.
- 他俩 各自 承认 了 错误 , 握手言和 了
- Bọn họ đều tự mình nhận sai, bắt tay giảng hòa rồi.
- 大家 都 有 各自 的 生活
- Mọi người đều có cuộc sống riêng.
- 会议 结束 , 大家 各自 忙 去 了
- Cuộc họp kết thúc, mỗi người đều bận rộn.
- 两个 国家 都 召回 了 各自 的 大使
- Cả hai nước đều triệu hồi đại sứ của mình.
- 同学们 各自 找到 了 座位
- Từng học sinh đã tìm được chỗ ngồi cho mình.
- 他们 坚持 各自 的 立场
- Họ giữ vững lập trường của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 各自
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 各自 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm各›
自›